Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
78:44 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngài đã biến nước sông ra máu nên các dòng nước không còn uống được.
  • 新标点和合本 - 把他们的江河并河汊的水都变为血, 使他们不能喝。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 把江河并河汊的水都变为血, 使他们不能喝。
  • 和合本2010(神版-简体) - 把江河并河汊的水都变为血, 使他们不能喝。
  • 当代译本 - 祂曾使江河溪流变成血, 以致无人能喝。
  • 圣经新译本 - 他把他们的江河都变为血, 使他们不能喝河流 的水。
  • 中文标准译本 - 他把埃及人的江河变成血, 他们就不能喝其中的流水。
  • 现代标点和合本 - 把他们的江河并河汊的水都变为血, 使他们不能喝。
  • 和合本(拼音版) - 把他们的江河并河汊的水都变为血, 使他们不能喝。
  • New International Version - He turned their river into blood; they could not drink from their streams.
  • New International Reader's Version - He turned the river of Egypt into blood. The people of Egypt couldn’t drink water from their streams.
  • English Standard Version - He turned their rivers to blood, so that they could not drink of their streams.
  • New Living Translation - For he turned their rivers into blood, so no one could drink from the streams.
  • Christian Standard Bible - He turned their rivers into blood, and they could not drink from their streams.
  • New American Standard Bible - And turned their rivers to blood, And their streams, so that they could not drink.
  • New King James Version - Turned their rivers into blood, And their streams, that they could not drink.
  • Amplified Bible - And turned their rivers into blood, And their streams, so that they could not drink.
  • American Standard Version - And turned their rivers into blood, And their streams, so that they could not drink.
  • King James Version - And had turned their rivers into blood; and their floods, that they could not drink.
  • New English Translation - He turned their rivers into blood, and they could not drink from their streams.
  • World English Bible - he turned their rivers into blood, and their streams, so that they could not drink.
  • 新標點和合本 - 把他們的江河並河汊的水都變為血, 使他們不能喝。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 把江河並河汊的水都變為血, 使他們不能喝。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 把江河並河汊的水都變為血, 使他們不能喝。
  • 當代譯本 - 祂曾使江河溪流變成血, 以致無人能喝。
  • 聖經新譯本 - 他把他們的江河都變為血, 使他們不能喝河流 的水。
  • 呂振中譯本 - 把他們的江河都變為血, 使河流 的水 他們都不能喝。
  • 中文標準譯本 - 他把埃及人的江河變成血, 他們就不能喝其中的流水。
  • 現代標點和合本 - 把他們的江河並河汊的水都變為血, 使他們不能喝。
  • 文理和合譯本 - 變其溪河為血、使不可飲兮、
  • 文理委辦譯本 - 變河為血、人不能飲兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 使 伊及 之江河、變而為血、使其流水皆不可飲、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 埃及 之川。悉變為血。使彼敵人。無以止渴。
  • Nueva Versión Internacional - cuando convirtió en sangre los ríos egipcios y no pudieron ellos beber de sus arroyos;
  • 현대인의 성경 - 그가 강을 피로 변하게 하여 이집트인들이 마실 물을 얻지 못하게 하셨으며
  • La Bible du Semeur 2015 - canaux et rivières changés en sang, nul ne pouvait plus s’y désaltérer ,
  • リビングバイブル - 川の水が血に変わって飲めなくなったことも、
  • Nova Versão Internacional - quando transformou os rios e os riachos dos egípcios em sangue, e eles não mais conseguiam beber das suas águas,
  • Hoffnung für alle - Er verwandelte die Ströme und Bäche der Ägypter in Blut, so dass niemand mehr daraus trinken konnte.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงเปลี่ยนน้ำให้เป็นเลือด จนไม่มีใครอาจดื่มน้ำจากธารน้ำได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​เปลี่ยน​แม่น้ำ​ของ​พวก​เขา​ให้​เป็น​เลือด ทำ​ให้​น้ำ​จาก​ลำธาร​ดื่ม​ไม่​ได้
交叉引用
  • Khải Huyền 16:3 - Thiên sứ thứ hai đổ bát mình xuống biển, nước biển biến thành huyết như máu người chết, mọi sinh vật trong biển đều chết.
  • Khải Huyền 16:4 - Thiên sứ thứ ba đổ bát mình xuống sông ngòi, suối nước, tất cả đều biến thành máu.
  • Khải Huyền 16:5 - Tôi nghe thiên sứ có quyền trên nước nói: “Lạy Đấng hiện có, đã có, là Đấng Thánh! Ngài đã xét xử thật công minh.
  • Khải Huyền 16:6 - Họ đã làm đổ máu các thánh đồ và các tiên tri, nên Ngài cho họ uống máu. Thật đáng lắm!”
  • Xuất Ai Cập 7:17 - Bây giờ, Chúa Hằng Hữu phán: ‘Ngươi sẽ biết chính Ta là Đức Chúa Trời, vì Ta sai Môi-se lấy gậy đập nước sông Nin, nước sẽ hóa ra máu.
  • Xuất Ai Cập 7:18 - Cá sẽ chết, sông sẽ thối, người Ai Cập sẽ kinh tởm khi uống phải nước sông Nin ấy.’”
  • Xuất Ai Cập 7:19 - Rồi Chúa Hằng Hữu phán dặn Môi-se: “Con bảo A-rôn cầm gậy đưa về hướng các sông, suối, hồ, và tất cả các nguồn nước của Ai Cập, kể cả nước đã chứa vào vại đất, vào bình đá. Tất cả nước sẽ biến ra máu.”
  • Xuất Ai Cập 7:20 - Môi-se và A-rôn tuân hành lệnh Chúa Hằng Hữu. Trước mặt Pha-ra-ôn và quần thần, A-rôn đưa cao gậy, đập xuống nước sông Nin, nước sông biến thành máu.
  • Xuất Ai Cập 7:21 - Cá chết, nước thối. Người Ai Cập không uống nước sông được nữa. Khắp Ai Cập, đâu cũng thấy máu.
  • Thi Thiên 105:29 - Chúa biến nước thành máu, làm cho cá chết sạch.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngài đã biến nước sông ra máu nên các dòng nước không còn uống được.
  • 新标点和合本 - 把他们的江河并河汊的水都变为血, 使他们不能喝。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 把江河并河汊的水都变为血, 使他们不能喝。
  • 和合本2010(神版-简体) - 把江河并河汊的水都变为血, 使他们不能喝。
  • 当代译本 - 祂曾使江河溪流变成血, 以致无人能喝。
  • 圣经新译本 - 他把他们的江河都变为血, 使他们不能喝河流 的水。
  • 中文标准译本 - 他把埃及人的江河变成血, 他们就不能喝其中的流水。
  • 现代标点和合本 - 把他们的江河并河汊的水都变为血, 使他们不能喝。
  • 和合本(拼音版) - 把他们的江河并河汊的水都变为血, 使他们不能喝。
  • New International Version - He turned their river into blood; they could not drink from their streams.
  • New International Reader's Version - He turned the river of Egypt into blood. The people of Egypt couldn’t drink water from their streams.
  • English Standard Version - He turned their rivers to blood, so that they could not drink of their streams.
  • New Living Translation - For he turned their rivers into blood, so no one could drink from the streams.
  • Christian Standard Bible - He turned their rivers into blood, and they could not drink from their streams.
  • New American Standard Bible - And turned their rivers to blood, And their streams, so that they could not drink.
  • New King James Version - Turned their rivers into blood, And their streams, that they could not drink.
  • Amplified Bible - And turned their rivers into blood, And their streams, so that they could not drink.
  • American Standard Version - And turned their rivers into blood, And their streams, so that they could not drink.
  • King James Version - And had turned their rivers into blood; and their floods, that they could not drink.
  • New English Translation - He turned their rivers into blood, and they could not drink from their streams.
  • World English Bible - he turned their rivers into blood, and their streams, so that they could not drink.
  • 新標點和合本 - 把他們的江河並河汊的水都變為血, 使他們不能喝。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 把江河並河汊的水都變為血, 使他們不能喝。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 把江河並河汊的水都變為血, 使他們不能喝。
  • 當代譯本 - 祂曾使江河溪流變成血, 以致無人能喝。
  • 聖經新譯本 - 他把他們的江河都變為血, 使他們不能喝河流 的水。
  • 呂振中譯本 - 把他們的江河都變為血, 使河流 的水 他們都不能喝。
  • 中文標準譯本 - 他把埃及人的江河變成血, 他們就不能喝其中的流水。
  • 現代標點和合本 - 把他們的江河並河汊的水都變為血, 使他們不能喝。
  • 文理和合譯本 - 變其溪河為血、使不可飲兮、
  • 文理委辦譯本 - 變河為血、人不能飲兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 使 伊及 之江河、變而為血、使其流水皆不可飲、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 埃及 之川。悉變為血。使彼敵人。無以止渴。
  • Nueva Versión Internacional - cuando convirtió en sangre los ríos egipcios y no pudieron ellos beber de sus arroyos;
  • 현대인의 성경 - 그가 강을 피로 변하게 하여 이집트인들이 마실 물을 얻지 못하게 하셨으며
  • La Bible du Semeur 2015 - canaux et rivières changés en sang, nul ne pouvait plus s’y désaltérer ,
  • リビングバイブル - 川の水が血に変わって飲めなくなったことも、
  • Nova Versão Internacional - quando transformou os rios e os riachos dos egípcios em sangue, e eles não mais conseguiam beber das suas águas,
  • Hoffnung für alle - Er verwandelte die Ströme und Bäche der Ägypter in Blut, so dass niemand mehr daraus trinken konnte.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงเปลี่ยนน้ำให้เป็นเลือด จนไม่มีใครอาจดื่มน้ำจากธารน้ำได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​เปลี่ยน​แม่น้ำ​ของ​พวก​เขา​ให้​เป็น​เลือด ทำ​ให้​น้ำ​จาก​ลำธาร​ดื่ม​ไม่​ได้
  • Khải Huyền 16:3 - Thiên sứ thứ hai đổ bát mình xuống biển, nước biển biến thành huyết như máu người chết, mọi sinh vật trong biển đều chết.
  • Khải Huyền 16:4 - Thiên sứ thứ ba đổ bát mình xuống sông ngòi, suối nước, tất cả đều biến thành máu.
  • Khải Huyền 16:5 - Tôi nghe thiên sứ có quyền trên nước nói: “Lạy Đấng hiện có, đã có, là Đấng Thánh! Ngài đã xét xử thật công minh.
  • Khải Huyền 16:6 - Họ đã làm đổ máu các thánh đồ và các tiên tri, nên Ngài cho họ uống máu. Thật đáng lắm!”
  • Xuất Ai Cập 7:17 - Bây giờ, Chúa Hằng Hữu phán: ‘Ngươi sẽ biết chính Ta là Đức Chúa Trời, vì Ta sai Môi-se lấy gậy đập nước sông Nin, nước sẽ hóa ra máu.
  • Xuất Ai Cập 7:18 - Cá sẽ chết, sông sẽ thối, người Ai Cập sẽ kinh tởm khi uống phải nước sông Nin ấy.’”
  • Xuất Ai Cập 7:19 - Rồi Chúa Hằng Hữu phán dặn Môi-se: “Con bảo A-rôn cầm gậy đưa về hướng các sông, suối, hồ, và tất cả các nguồn nước của Ai Cập, kể cả nước đã chứa vào vại đất, vào bình đá. Tất cả nước sẽ biến ra máu.”
  • Xuất Ai Cập 7:20 - Môi-se và A-rôn tuân hành lệnh Chúa Hằng Hữu. Trước mặt Pha-ra-ôn và quần thần, A-rôn đưa cao gậy, đập xuống nước sông Nin, nước sông biến thành máu.
  • Xuất Ai Cập 7:21 - Cá chết, nước thối. Người Ai Cập không uống nước sông được nữa. Khắp Ai Cập, đâu cũng thấy máu.
  • Thi Thiên 105:29 - Chúa biến nước thành máu, làm cho cá chết sạch.
圣经
资源
计划
奉献