Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
89:14 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Công chính và công lý là nền móng của ngôi Chúa Nhân ái và chân thật đi trước mặt Ngài.
  • 新标点和合本 - 公义和公平是你宝座的根基; 慈爱和诚实行在你前面。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 公义和公平是你宝座的根基, 慈爱和信实行在你前面。
  • 和合本2010(神版-简体) - 公义和公平是你宝座的根基, 慈爱和信实行在你前面。
  • 当代译本 - 你的宝座以公平和正义为根基, 你以慈爱和信实为先锋。
  • 圣经新译本 - 公义和公正是你宝座的基础, 慈爱和信实行在你前面。
  • 中文标准译本 - 公义和公正是你宝座的根基, 慈爱和信实行在你面前。
  • 现代标点和合本 - 公义和公平是你宝座的根基, 慈爱和诚实行在你前面。
  • 和合本(拼音版) - 公义和公平是你宝座的根基; 慈爱和诚实行在你前面。
  • New International Version - Righteousness and justice are the foundation of your throne; love and faithfulness go before you.
  • New International Reader's Version - Your kingdom is built on what is right and fair. Your faithful love leads the way in front of you.
  • English Standard Version - Righteousness and justice are the foundation of your throne; steadfast love and faithfulness go before you.
  • New Living Translation - Righteousness and justice are the foundation of your throne. Unfailing love and truth walk before you as attendants.
  • Christian Standard Bible - Righteousness and justice are the foundation of your throne; faithful love and truth go before you.
  • New American Standard Bible - Righteousness and justice are the foundation of Your throne; Mercy and truth go before You.
  • New King James Version - Righteousness and justice are the foundation of Your throne; Mercy and truth go before Your face.
  • Amplified Bible - Righteousness and justice are the foundation of Your throne; Lovingkindness and truth go before You.
  • American Standard Version - Righteousness and justice are the foundation of thy throne: Lovingkindness and truth go before thy face.
  • King James Version - Justice and judgment are the habitation of thy throne: mercy and truth shall go before thy face.
  • New English Translation - Equity and justice are the foundation of your throne. Loyal love and faithfulness characterize your rule.
  • World English Bible - Righteousness and justice are the foundation of your throne. Loving kindness and truth go before your face.
  • 新標點和合本 - 公義和公平是你寶座的根基; 慈愛和誠實行在你前面。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 公義和公平是你寶座的根基, 慈愛和信實行在你前面。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 公義和公平是你寶座的根基, 慈愛和信實行在你前面。
  • 當代譯本 - 你的寶座以公平和正義為根基, 你以慈愛和信實為先鋒。
  • 聖經新譯本 - 公義和公正是你寶座的基礎, 慈愛和信實行在你前面。
  • 呂振中譯本 - 公義和公平是你寶座的根基; 堅愛和忠信來你面前迎着你。
  • 中文標準譯本 - 公義和公正是你寶座的根基, 慈愛和信實行在你面前。
  • 現代標點和合本 - 公義和公平是你寶座的根基, 慈愛和誠實行在你前面。
  • 文理和合譯本 - 爾位之基、惟公與義、慈惠誠實、行於爾前兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾居厥位、以大公為址、仁慈真實、爾所自有兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主寶座之根基、乃公乃義、仁慈誠實、顯著於主前、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 聖臂具大能。神權無比擬。
  • Nueva Versión Internacional - La justicia y el derecho son el fundamento de tu trono, y tus heraldos, el amor y la verdad.
  • 현대인의 성경 - 의와 심판이 주의 보좌의 기초가 되었으며 사랑과 성실이 주 앞에 있습니다.
  • Новый Русский Перевод - Насыщай нас по утрам милостью Своей, чтобы мы радовались и веселились все наши дни.
  • Восточный перевод - Насыщай нас по утрам милостью Своей, чтобы мы радовались и веселились все наши дни.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Насыщай нас по утрам милостью Своей, чтобы мы радовались и веселились все наши дни.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Насыщай нас по утрам милостью Своей, чтобы мы радовались и веселились все наши дни.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ton bras est armé de force, ta main est puissante, ╵tu as levé ta main droite .
  • リビングバイブル - あなたの王座を支えているのは、 公平と正義の太い二本の柱です。 あわれみと真実は、いつもおそばに控えています。 喜びに震えるラッパの音を聞く人々は幸せです。 あなたの光の中を歩くことができるからです。
  • Nova Versão Internacional - A retidão e a justiça são os alicerces do teu trono; o amor e a fidelidade vão à tua frente.
  • Hoffnung für alle - Wie stark ist dein Arm, wie gewaltig deine Hand! Du erhebst sie zum Zeichen deines Sieges!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ความชอบธรรมและความยุติธรรมคือฐานแห่งราชบัลลังก์ของพระองค์ ความรักและความซื่อสัตย์นำเสด็จพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ความ​ชอบธรรม​และ​ความ​เป็น​ธรรม​คือ​รากฐาน​แห่ง​บัลลังก์​ของ​พระ​องค์ ความ​รัก​อัน​มั่นคง​และ​ความ​สัตย์จริง​ตั้ง​อยู่ ณ เบื้อง​หน้า​พระ​องค์
交叉引用
  • Khải Huyền 15:3 - Họ hát bài ca của Môi-se là đầy tớ của Đức Chúa Trời và bài ca của Chiên Con: “Lạy Chúa, là Đức Chúa Trời Toàn năng! Công việc Ngài thật huyền diệu lớn lao. Lạy Vua muôn đời! Đường lối Ngài công minh, chân chính.
  • Thi Thiên 89:2 - Con sẽ công bố tình thương muôn đời. Và đức thành tín vững bền của Chúa.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:4 - Chúa là Vầng Đá hiên ngang. Đường lối Ngài chính là công lý. Tuyệt đối chính trực và công bằng; luôn thành tín, không hề nhiễm tội!
  • Thi Thiên 45:6 - Lạy Chúa, ngôi nước vua bền vững đời đời, công chính là quyền trượng nước vua.
  • Thi Thiên 45:7 - Vua yêu chuộng công bằng, ghét gian ác. Vì thế Đức Chúa Trời, là Đức Chúa Trời của vua đã cất nhắc vua, xức dầu hân hoan cho vua nhiều hơn các vua khác.
  • Thi Thiên 99:4 - Vua rất uy dũng, Đấng yêu công lý, Ngài thiết lập vững lẽ công bằng. Cầm cân nẩy mực với công lý và công chính giữa các đại tộc của Gia-cốp.
  • Giăng 1:17 - Ngày xưa luật pháp được ban hành qua Môi-se, nhưng ngày nay ơn phước và chân lý của Đức Chúa Trời được ban qua Chúa Cứu Thế Giê-xu.
  • Thi Thiên 145:17 - Chúa Hằng Hữu công chính mọi đường, Ngài rộng lòng trong mọi việc.
  • Thi Thiên 85:13 - Công chính đi trước Chúa, sửa soạn đường cho các bước chân của Ngài.
  • Châm Ngôn 16:12 - Vua làm ác bị người phỉ nhổ, đức công minh củng cố ngai vàng.
  • Thi Thiên 97:2 - Mây đen vây quanh Chúa. Công chính và công lý đặt làm nền móng ngai Ngài.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Công chính và công lý là nền móng của ngôi Chúa Nhân ái và chân thật đi trước mặt Ngài.
  • 新标点和合本 - 公义和公平是你宝座的根基; 慈爱和诚实行在你前面。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 公义和公平是你宝座的根基, 慈爱和信实行在你前面。
  • 和合本2010(神版-简体) - 公义和公平是你宝座的根基, 慈爱和信实行在你前面。
  • 当代译本 - 你的宝座以公平和正义为根基, 你以慈爱和信实为先锋。
  • 圣经新译本 - 公义和公正是你宝座的基础, 慈爱和信实行在你前面。
  • 中文标准译本 - 公义和公正是你宝座的根基, 慈爱和信实行在你面前。
  • 现代标点和合本 - 公义和公平是你宝座的根基, 慈爱和诚实行在你前面。
  • 和合本(拼音版) - 公义和公平是你宝座的根基; 慈爱和诚实行在你前面。
  • New International Version - Righteousness and justice are the foundation of your throne; love and faithfulness go before you.
  • New International Reader's Version - Your kingdom is built on what is right and fair. Your faithful love leads the way in front of you.
  • English Standard Version - Righteousness and justice are the foundation of your throne; steadfast love and faithfulness go before you.
  • New Living Translation - Righteousness and justice are the foundation of your throne. Unfailing love and truth walk before you as attendants.
  • Christian Standard Bible - Righteousness and justice are the foundation of your throne; faithful love and truth go before you.
  • New American Standard Bible - Righteousness and justice are the foundation of Your throne; Mercy and truth go before You.
  • New King James Version - Righteousness and justice are the foundation of Your throne; Mercy and truth go before Your face.
  • Amplified Bible - Righteousness and justice are the foundation of Your throne; Lovingkindness and truth go before You.
  • American Standard Version - Righteousness and justice are the foundation of thy throne: Lovingkindness and truth go before thy face.
  • King James Version - Justice and judgment are the habitation of thy throne: mercy and truth shall go before thy face.
  • New English Translation - Equity and justice are the foundation of your throne. Loyal love and faithfulness characterize your rule.
  • World English Bible - Righteousness and justice are the foundation of your throne. Loving kindness and truth go before your face.
  • 新標點和合本 - 公義和公平是你寶座的根基; 慈愛和誠實行在你前面。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 公義和公平是你寶座的根基, 慈愛和信實行在你前面。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 公義和公平是你寶座的根基, 慈愛和信實行在你前面。
  • 當代譯本 - 你的寶座以公平和正義為根基, 你以慈愛和信實為先鋒。
  • 聖經新譯本 - 公義和公正是你寶座的基礎, 慈愛和信實行在你前面。
  • 呂振中譯本 - 公義和公平是你寶座的根基; 堅愛和忠信來你面前迎着你。
  • 中文標準譯本 - 公義和公正是你寶座的根基, 慈愛和信實行在你面前。
  • 現代標點和合本 - 公義和公平是你寶座的根基, 慈愛和誠實行在你前面。
  • 文理和合譯本 - 爾位之基、惟公與義、慈惠誠實、行於爾前兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾居厥位、以大公為址、仁慈真實、爾所自有兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主寶座之根基、乃公乃義、仁慈誠實、顯著於主前、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 聖臂具大能。神權無比擬。
  • Nueva Versión Internacional - La justicia y el derecho son el fundamento de tu trono, y tus heraldos, el amor y la verdad.
  • 현대인의 성경 - 의와 심판이 주의 보좌의 기초가 되었으며 사랑과 성실이 주 앞에 있습니다.
  • Новый Русский Перевод - Насыщай нас по утрам милостью Своей, чтобы мы радовались и веселились все наши дни.
  • Восточный перевод - Насыщай нас по утрам милостью Своей, чтобы мы радовались и веселились все наши дни.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Насыщай нас по утрам милостью Своей, чтобы мы радовались и веселились все наши дни.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Насыщай нас по утрам милостью Своей, чтобы мы радовались и веселились все наши дни.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ton bras est armé de force, ta main est puissante, ╵tu as levé ta main droite .
  • リビングバイブル - あなたの王座を支えているのは、 公平と正義の太い二本の柱です。 あわれみと真実は、いつもおそばに控えています。 喜びに震えるラッパの音を聞く人々は幸せです。 あなたの光の中を歩くことができるからです。
  • Nova Versão Internacional - A retidão e a justiça são os alicerces do teu trono; o amor e a fidelidade vão à tua frente.
  • Hoffnung für alle - Wie stark ist dein Arm, wie gewaltig deine Hand! Du erhebst sie zum Zeichen deines Sieges!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ความชอบธรรมและความยุติธรรมคือฐานแห่งราชบัลลังก์ของพระองค์ ความรักและความซื่อสัตย์นำเสด็จพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ความ​ชอบธรรม​และ​ความ​เป็น​ธรรม​คือ​รากฐาน​แห่ง​บัลลังก์​ของ​พระ​องค์ ความ​รัก​อัน​มั่นคง​และ​ความ​สัตย์จริง​ตั้ง​อยู่ ณ เบื้อง​หน้า​พระ​องค์
  • Khải Huyền 15:3 - Họ hát bài ca của Môi-se là đầy tớ của Đức Chúa Trời và bài ca của Chiên Con: “Lạy Chúa, là Đức Chúa Trời Toàn năng! Công việc Ngài thật huyền diệu lớn lao. Lạy Vua muôn đời! Đường lối Ngài công minh, chân chính.
  • Thi Thiên 89:2 - Con sẽ công bố tình thương muôn đời. Và đức thành tín vững bền của Chúa.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:4 - Chúa là Vầng Đá hiên ngang. Đường lối Ngài chính là công lý. Tuyệt đối chính trực và công bằng; luôn thành tín, không hề nhiễm tội!
  • Thi Thiên 45:6 - Lạy Chúa, ngôi nước vua bền vững đời đời, công chính là quyền trượng nước vua.
  • Thi Thiên 45:7 - Vua yêu chuộng công bằng, ghét gian ác. Vì thế Đức Chúa Trời, là Đức Chúa Trời của vua đã cất nhắc vua, xức dầu hân hoan cho vua nhiều hơn các vua khác.
  • Thi Thiên 99:4 - Vua rất uy dũng, Đấng yêu công lý, Ngài thiết lập vững lẽ công bằng. Cầm cân nẩy mực với công lý và công chính giữa các đại tộc của Gia-cốp.
  • Giăng 1:17 - Ngày xưa luật pháp được ban hành qua Môi-se, nhưng ngày nay ơn phước và chân lý của Đức Chúa Trời được ban qua Chúa Cứu Thế Giê-xu.
  • Thi Thiên 145:17 - Chúa Hằng Hữu công chính mọi đường, Ngài rộng lòng trong mọi việc.
  • Thi Thiên 85:13 - Công chính đi trước Chúa, sửa soạn đường cho các bước chân của Ngài.
  • Châm Ngôn 16:12 - Vua làm ác bị người phỉ nhổ, đức công minh củng cố ngai vàng.
  • Thi Thiên 97:2 - Mây đen vây quanh Chúa. Công chính và công lý đặt làm nền móng ngai Ngài.
圣经
资源
计划
奉献