Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
95:9 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì tại đó tổ phụ ngươi thử thách và khiêu khích Ta, dù họ đã thấy mọi việc Ta làm.
  • 新标点和合本 - 那时,你们的祖宗试我探我, 并且观看我的作为。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 那时,你们的祖宗试我,探我, 并且观看我的作为。
  • 和合本2010(神版-简体) - 那时,你们的祖宗试我,探我, 并且观看我的作为。
  • 当代译本 - 耶和华说:“虽然他们见过我的作为, 却仍然试我、探我。
  • 圣经新译本 - 在那里你们的祖先虽曾见过我的作为, 还是试探我,考验我。
  • 中文标准译本 - 在那里, 你们的祖先尽管看见了我的作为, 还是试探我、试验我。
  • 现代标点和合本 - 那时你们的祖宗试我探我, 并且观看我的作为。
  • 和合本(拼音版) - 那时,你们的祖宗试我探我, 并且观看我的作为。
  • New International Version - where your ancestors tested me; they tried me, though they had seen what I did.
  • New International Reader's Version - There your people of long ago really tested me. They did it even though they had seen what I had done for them.
  • English Standard Version - when your fathers put me to the test and put me to the proof, though they had seen my work.
  • New Living Translation - For there your ancestors tested and tried my patience, even though they saw everything I did.
  • Christian Standard Bible - where your ancestors tested me; they tried me, though they had seen what I did.
  • New American Standard Bible - “When your fathers put Me to the test, They tested Me, though they had seen My work.
  • New King James Version - When your fathers tested Me; They tried Me, though they saw My work.
  • Amplified Bible - “When your fathers tested Me, They tried Me, even though they had seen My work [of miracles].
  • American Standard Version - When your fathers tempted me, Proved me, and saw my work.
  • King James Version - When your fathers tempted me, proved me, and saw my work.
  • New English Translation - where your ancestors challenged my authority, and tried my patience, even though they had seen my work.
  • World English Bible - when your fathers tempted me, tested me, and saw my work.
  • 新標點和合本 - 那時,你們的祖宗試我探我, 並且觀看我的作為。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 那時,你們的祖宗試我,探我, 並且觀看我的作為。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 那時,你們的祖宗試我,探我, 並且觀看我的作為。
  • 當代譯本 - 耶和華說:「雖然他們見過我的作為, 卻仍然試我、探我。
  • 聖經新譯本 - 在那裡你們的祖先雖曾見過我的作為, 還是試探我,考驗我。
  • 呂振中譯本 - 那時你們的祖宗試我,探我, 雖曾看我的作為。
  • 中文標準譯本 - 在那裡, 你們的祖先儘管看見了我的作為, 還是試探我、試驗我。
  • 現代標點和合本 - 那時你們的祖宗試我探我, 並且觀看我的作為。
  • 文理和合譯本 - 維時、爾祖見我所為、猶探我試我兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾祖觀我行事、亦嘗試我、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼時爾曹列祖、雖見我之作為、仍試我探我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 雖遭百罹。猶不知悛。率彼曠野。頻忤吾神。目擊大猷。冥頑不靈。
  • Nueva Versión Internacional - cuando sus antepasados me tentaron, cuando me pusieron a prueba, a pesar de haber visto mis obras.
  • 현대인의 성경 - 그때 너희 조상들은 내가 행한 일을 보고도 나를 시험하였다.
  • Новый Русский Перевод - Прославьте Господа в великолепии Его святости . Трепещи перед Ним, вся земля!
  • Восточный перевод - Прославьте Вечного в великолепии Его святости . Трепещи перед Ним, вся земля!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Прославьте Вечного в великолепии Его святости . Трепещи перед Ним, вся земля!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Прославьте Вечного в великолепии Его святости . Трепещи перед Ним, вся земля!
  • La Bible du Semeur 2015 - où vos ancêtres m’ont provoqué, voulant me forcer la main, ╵bien qu’ils m’aient vu à l’action.
  • リビングバイブル - あの時、あなたがたの先祖は、 わたしの奇跡を何度も目にしながら、 信じようとしなかった。 わたしがどこまで忍耐するかを試そうとするように、 彼らは不平やぐちを言い続けた。
  • Nova Versão Internacional - onde os seus antepassados me tentaram, pondo-me à prova, apesar de terem visto o que eu fiz.
  • Hoffnung für alle - Jeden Tag erlebten sie, dass ich sie führte. Und trotzdem haben sie immer wieder neue Beweise meiner Macht verlangt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ที่ซึ่งบรรพบุรุษของพวกเจ้าได้ทดลองเรา พวกเขาลองดีกับเราทั้งๆ ที่พวกเขาได้เห็นสิ่งต่างๆ ที่เราทำ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เวลา​บรรพบุรุษ​ของ​เจ้า​ได้​ลองดี​กับ​เรา​โดย​การ​ทดสอบ​เรา แม้ว่า​เขา​ได้​เห็น​สิ่ง​ที่​เรา​กระทำ​แล้ว​ก็​ตาม
交叉引用
  • Thi Thiên 78:40 - Ôi, bao lần họ nổi loạn trong hoang mạc, và làm buồn lòng Ngài giữa đồng hoang.
  • Thi Thiên 78:41 - Họ dại dột thử sự nhẫn nại của Đức Chúa Trời, và trêu chọc Đấng Thánh của Ít-ra-ên.
  • Giăng 15:24 - Nếu Ta không thực hiện trước mắt họ những phép lạ chẳng ai làm được, thì họ khỏi mắc tội. Nhưng họ đã thấy những việc ấy mà vẫn thù ghét Ta và Cha Ta.
  • Thi Thiên 78:17 - Nhưng họ tiếp tục phạm tội cùng Chúa, giữa hoang mạc, họ nổi loạn chống Đấng Chí Cao.
  • Thi Thiên 78:18 - Lòng ngang bướng, họ cố tình thử Đức Chúa Trời, đòi món ăn theo dục vọng trần gian.
  • Ma-thi-ơ 11:20 - Rồi Chúa Giê-xu khởi sự lên án những thành phố đã chứng kiến rất nhiều phép lạ Chúa làm, nhưng vẫn ngoan cố không chịu ăn năn quay về với Đức Chúa Trời:
  • Ma-thi-ơ 11:21 - “Khốn cho thành Cô-ra-xin, khốn cho thành Bết-sai-đa! Vì nếu các phép lạ Ta làm nơi đây được thực hiện tại thành Ty-rơ và thành Si-đôn, dân hai thành ấy hẳn đã mặc áo gai, rải tro lên đầu tỏ lòng ăn năn từ lâu rồi!
  • Ma-thi-ơ 11:22 - Đến ngày phán xét cuối cùng, Ty-rơ và Si-đôn còn đáng được dung thứ hơn Cô-ra-xin và Bết-sai-đa!
  • Thi Thiên 78:56 - Nhưng họ lại nổi loạn, thử Đức Chúa Trời Chí Cao. Họ không vâng giữ luật pháp Ngài.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:9 - Đừng thử thách Chúa Cứu Thế như một số người xưa để rồi bị rắn cắn chết.
  • Dân Số Ký 14:22 - Trong tất cả những người thấy vinh quang Ta, sẽ không cho một ai được thấy đất đai Ta đã hứa cho tổ tiên họ. Họ đã thấy các phép lạ Ta làm tại Ai Cập cũng như
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì tại đó tổ phụ ngươi thử thách và khiêu khích Ta, dù họ đã thấy mọi việc Ta làm.
  • 新标点和合本 - 那时,你们的祖宗试我探我, 并且观看我的作为。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 那时,你们的祖宗试我,探我, 并且观看我的作为。
  • 和合本2010(神版-简体) - 那时,你们的祖宗试我,探我, 并且观看我的作为。
  • 当代译本 - 耶和华说:“虽然他们见过我的作为, 却仍然试我、探我。
  • 圣经新译本 - 在那里你们的祖先虽曾见过我的作为, 还是试探我,考验我。
  • 中文标准译本 - 在那里, 你们的祖先尽管看见了我的作为, 还是试探我、试验我。
  • 现代标点和合本 - 那时你们的祖宗试我探我, 并且观看我的作为。
  • 和合本(拼音版) - 那时,你们的祖宗试我探我, 并且观看我的作为。
  • New International Version - where your ancestors tested me; they tried me, though they had seen what I did.
  • New International Reader's Version - There your people of long ago really tested me. They did it even though they had seen what I had done for them.
  • English Standard Version - when your fathers put me to the test and put me to the proof, though they had seen my work.
  • New Living Translation - For there your ancestors tested and tried my patience, even though they saw everything I did.
  • Christian Standard Bible - where your ancestors tested me; they tried me, though they had seen what I did.
  • New American Standard Bible - “When your fathers put Me to the test, They tested Me, though they had seen My work.
  • New King James Version - When your fathers tested Me; They tried Me, though they saw My work.
  • Amplified Bible - “When your fathers tested Me, They tried Me, even though they had seen My work [of miracles].
  • American Standard Version - When your fathers tempted me, Proved me, and saw my work.
  • King James Version - When your fathers tempted me, proved me, and saw my work.
  • New English Translation - where your ancestors challenged my authority, and tried my patience, even though they had seen my work.
  • World English Bible - when your fathers tempted me, tested me, and saw my work.
  • 新標點和合本 - 那時,你們的祖宗試我探我, 並且觀看我的作為。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 那時,你們的祖宗試我,探我, 並且觀看我的作為。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 那時,你們的祖宗試我,探我, 並且觀看我的作為。
  • 當代譯本 - 耶和華說:「雖然他們見過我的作為, 卻仍然試我、探我。
  • 聖經新譯本 - 在那裡你們的祖先雖曾見過我的作為, 還是試探我,考驗我。
  • 呂振中譯本 - 那時你們的祖宗試我,探我, 雖曾看我的作為。
  • 中文標準譯本 - 在那裡, 你們的祖先儘管看見了我的作為, 還是試探我、試驗我。
  • 現代標點和合本 - 那時你們的祖宗試我探我, 並且觀看我的作為。
  • 文理和合譯本 - 維時、爾祖見我所為、猶探我試我兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾祖觀我行事、亦嘗試我、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼時爾曹列祖、雖見我之作為、仍試我探我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 雖遭百罹。猶不知悛。率彼曠野。頻忤吾神。目擊大猷。冥頑不靈。
  • Nueva Versión Internacional - cuando sus antepasados me tentaron, cuando me pusieron a prueba, a pesar de haber visto mis obras.
  • 현대인의 성경 - 그때 너희 조상들은 내가 행한 일을 보고도 나를 시험하였다.
  • Новый Русский Перевод - Прославьте Господа в великолепии Его святости . Трепещи перед Ним, вся земля!
  • Восточный перевод - Прославьте Вечного в великолепии Его святости . Трепещи перед Ним, вся земля!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Прославьте Вечного в великолепии Его святости . Трепещи перед Ним, вся земля!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Прославьте Вечного в великолепии Его святости . Трепещи перед Ним, вся земля!
  • La Bible du Semeur 2015 - où vos ancêtres m’ont provoqué, voulant me forcer la main, ╵bien qu’ils m’aient vu à l’action.
  • リビングバイブル - あの時、あなたがたの先祖は、 わたしの奇跡を何度も目にしながら、 信じようとしなかった。 わたしがどこまで忍耐するかを試そうとするように、 彼らは不平やぐちを言い続けた。
  • Nova Versão Internacional - onde os seus antepassados me tentaram, pondo-me à prova, apesar de terem visto o que eu fiz.
  • Hoffnung für alle - Jeden Tag erlebten sie, dass ich sie führte. Und trotzdem haben sie immer wieder neue Beweise meiner Macht verlangt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ที่ซึ่งบรรพบุรุษของพวกเจ้าได้ทดลองเรา พวกเขาลองดีกับเราทั้งๆ ที่พวกเขาได้เห็นสิ่งต่างๆ ที่เราทำ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เวลา​บรรพบุรุษ​ของ​เจ้า​ได้​ลองดี​กับ​เรา​โดย​การ​ทดสอบ​เรา แม้ว่า​เขา​ได้​เห็น​สิ่ง​ที่​เรา​กระทำ​แล้ว​ก็​ตาม
  • Thi Thiên 78:40 - Ôi, bao lần họ nổi loạn trong hoang mạc, và làm buồn lòng Ngài giữa đồng hoang.
  • Thi Thiên 78:41 - Họ dại dột thử sự nhẫn nại của Đức Chúa Trời, và trêu chọc Đấng Thánh của Ít-ra-ên.
  • Giăng 15:24 - Nếu Ta không thực hiện trước mắt họ những phép lạ chẳng ai làm được, thì họ khỏi mắc tội. Nhưng họ đã thấy những việc ấy mà vẫn thù ghét Ta và Cha Ta.
  • Thi Thiên 78:17 - Nhưng họ tiếp tục phạm tội cùng Chúa, giữa hoang mạc, họ nổi loạn chống Đấng Chí Cao.
  • Thi Thiên 78:18 - Lòng ngang bướng, họ cố tình thử Đức Chúa Trời, đòi món ăn theo dục vọng trần gian.
  • Ma-thi-ơ 11:20 - Rồi Chúa Giê-xu khởi sự lên án những thành phố đã chứng kiến rất nhiều phép lạ Chúa làm, nhưng vẫn ngoan cố không chịu ăn năn quay về với Đức Chúa Trời:
  • Ma-thi-ơ 11:21 - “Khốn cho thành Cô-ra-xin, khốn cho thành Bết-sai-đa! Vì nếu các phép lạ Ta làm nơi đây được thực hiện tại thành Ty-rơ và thành Si-đôn, dân hai thành ấy hẳn đã mặc áo gai, rải tro lên đầu tỏ lòng ăn năn từ lâu rồi!
  • Ma-thi-ơ 11:22 - Đến ngày phán xét cuối cùng, Ty-rơ và Si-đôn còn đáng được dung thứ hơn Cô-ra-xin và Bết-sai-đa!
  • Thi Thiên 78:56 - Nhưng họ lại nổi loạn, thử Đức Chúa Trời Chí Cao. Họ không vâng giữ luật pháp Ngài.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:9 - Đừng thử thách Chúa Cứu Thế như một số người xưa để rồi bị rắn cắn chết.
  • Dân Số Ký 14:22 - Trong tất cả những người thấy vinh quang Ta, sẽ không cho một ai được thấy đất đai Ta đã hứa cho tổ tiên họ. Họ đã thấy các phép lạ Ta làm tại Ai Cập cũng như
圣经
资源
计划
奉献