Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
9:6 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Trong những ngày đó, người ta tìm cách chết nhưng không được, mong mỏi được chết nhưng sự chết lánh xa.
  • 新标点和合本 - 在那些日子,人要求死,决不得死;愿意死,死却远避他们。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在那些日子,人求死,却死不了;想死,死却避开他们。
  • 和合本2010(神版-简体) - 在那些日子,人求死,却死不了;想死,死却避开他们。
  • 当代译本 - 那时候,人求死,却求不到;想死,死却躲避他们。
  • 圣经新译本 - 在那些日子,人要求死,却决不得死;切愿要死,死却远离他们。
  • 中文标准译本 - 在那些日子里,人们将会求死,却绝不得死;他们渴望死,死却逃避他们。
  • 现代标点和合本 - 在那些日子,人要求死,决不得死;愿意死,死却远避他们。
  • 和合本(拼音版) - 在那些日子,人要求死,决不得死;愿意死,死却远避他们。
  • New International Version - During those days people will seek death but will not find it; they will long to die, but death will elude them.
  • New International Reader's Version - In those days, people will look for a way to die but won’t find it. They will want to die, but death will escape them.
  • English Standard Version - And in those days people will seek death and will not find it. They will long to die, but death will flee from them.
  • New Living Translation - In those days people will seek death but will not find it. They will long to die, but death will flee from them!
  • Christian Standard Bible - In those days people will seek death and will not find it; they will long to die, but death will flee from them.
  • New American Standard Bible - And in those days people will seek death and will not find it; they will long to die, and death will flee from them!
  • New King James Version - In those days men will seek death and will not find it; they will desire to die, and death will flee from them.
  • Amplified Bible - And in those days people will seek death and will not find it; and they will long to die [to escape the pain], but [will discover that] death evades them.
  • American Standard Version - And in those days men shall seek death, and shall in no wise find it; and they shall desire to die, and death fleeth from them.
  • King James Version - And in those days shall men seek death, and shall not find it; and shall desire to die, and death shall flee from them.
  • New English Translation - In those days people will seek death, but will not be able to find it; they will long to die, but death will flee from them.
  • World English Bible - In those days people will seek death, and will in no way find it. They will desire to die, and death will flee from them.
  • 新標點和合本 - 在那些日子,人要求死,決不得死;願意死,死卻遠避他們。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在那些日子,人求死,卻死不了;想死,死卻避開他們。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在那些日子,人求死,卻死不了;想死,死卻避開他們。
  • 當代譯本 - 那時候,人求死,卻求不到;想死,死卻躲避他們。
  • 聖經新譯本 - 在那些日子,人要求死,卻決不得死;切願要死,死卻遠離他們。
  • 呂振中譯本 - 當那些日子、人必求死,決尋不着死;人必切願要死,死卻逃避他們。
  • 中文標準譯本 - 在那些日子裡,人們將會求死,卻絕不得死;他們渴望死,死卻逃避他們。
  • 現代標點和合本 - 在那些日子,人要求死,決不得死;願意死,死卻遠避他們。
  • 文理和合譯本 - 斯時也、人將求死弗得、欲死而死避之、
  • 文理委辦譯本 - 此時、人將求死不得、蓋欲死而不能也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 斯時人將求死不得、欲死而死避之、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 當是時也、人將求死而末由、追死而死逃之。
  • Nueva Versión Internacional - En aquellos días la gente buscará la muerte, pero no la encontrará; desearán morir, pero la muerte huirá de ellos.
  • 현대인의 성경 - 그 기간에는 사람들이 죽음을 구하여도 얻지 못하고 죽고 싶어도 죽음이 그들을 피할 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - В те дни люди будут искать смерти и не смогут ее найти, они захотят умереть, но сама смерть убежит от них.
  • Восточный перевод - В те дни люди будут искать смерти и не смогут её найти, они захотят умереть, но сама смерть убежит от них.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - В те дни люди будут искать смерти и не смогут её найти, они захотят умереть, но сама смерть убежит от них.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - В те дни люди будут искать смерти и не смогут её найти, они захотят умереть, но сама смерть убежит от них.
  • La Bible du Semeur 2015 - En ces jours-là, les hommes chercheront la mort mais ils ne la trouveront pas. Ils l’appelleront de leurs vœux, mais la mort les fuira.
  • リビングバイブル - その間、人々は苦しさのあまり自殺をはかりますが、どうしても死にきれません。どんなに死にたいと願っても、死は逃げて行くのです。
  • Nestle Aland 28 - καὶ ἐν ταῖς ἡμέραις ἐκείναις ζητήσουσιν οἱ ἄνθρωποι τὸν θάνατον καὶ οὐ μὴ εὑρήσουσιν αὐτόν, καὶ ἐπιθυμήσουσιν ἀποθανεῖν καὶ φεύγει ὁ θάνατος ἀπ’ αὐτῶν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ἐν ταῖς ἡμέραις ἐκείναις, ζητήσουσιν οἱ ἄνθρωποι τὸν θάνατον, καὶ οὐ μὴ εὑρήσουσιν αὐτόν, καὶ ἐπιθυμήσουσιν ἀποθανεῖν, καὶ φεύγει ὁ θάνατος ἀπ’ αὐτῶν.
  • Nova Versão Internacional - Naqueles dias os homens procurarão a morte, mas não a encontrarão; desejarão morrer, mas a morte fugirá deles.
  • Hoffnung für alle - In dieser Zeit werden sich die Menschen verzweifelt den Tod wünschen, aber er wird sie nicht erlösen. Sie wollen nur noch sterben, aber der Tod wird vor ihnen fliehen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ตลอดช่วงนั้นพวกเขาจะร้องหาความตายแต่จะไม่พบ อยากตายแต่ความตายจะหลบลี้หนีหน้าไปจากเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใน​ช่วง​ระยะ​เวลา​นั้น​ผู้​คน​จะ​แสวงหา​ความ​ตาย​แต่​ก็​ไม่​พบ ถึง​แม้​เขา​อยาก​จะ​ตาย แต่​ความ​ตาย​ก็​หนี​ไป​จาก​เขา
交叉引用
  • Giăng 4:8 - Lúc đó, Chúa ở một mình vì các môn đệ đã vào thành mua thức ăn.
  • Giăng 4:9 - Người phụ nữ ngạc nhiên, vì người Do Thái không bao giờ giao thiệp với người Sa-ma-ri. Chị nói với Chúa Giê-xu: “Ông là người Do Thái, còn tôi là phụ nữ Sa-ma-ri. Sao ông lại xin tôi cho uống nước?”
  • 2 Sa-mu-ên 1:9 - Vua bảo: ‘Giết ta đi, vì ta bị thương nặng, nhưng mãi vẫn chưa chết!’
  • Y-sai 2:19 - Khi Chúa Hằng Hữu đứng lên làm trái đất rúng động, con người sẽ bò xuống hang sâu. Họ sẽ trốn trong các hang đá để tránh khỏi sự kinh khủng Chúa Hằng Hữu và uy nghi rực rỡ của Ngài.
  • Lu-ca 23:30 - Người ta sẽ cầu xin núi: ‘Hãy ngã lên chúng tôi,’ và nài xin các đồi: ‘Hãy chôn chúng tôi.’
  • Gióp 3:20 - Ôi, tại sao ban ánh sáng cho người khốn khổ, và sự sống cho người đắng cay?
  • Gióp 3:21 - Họ trông mong chết, nhưng cái chết không đến. Họ tìm sự chết còn hơn của cải giấu kín.
  • Gióp 3:22 - Lòng tràn đầy mừng vui khi cuối cùng được chết, và hân hoan khi được nằm trong huyệt mộ!
  • Ô-sê 10:8 - Các đền miếu ở A-ven, là nơi Ít-ra-ên phạm tội, sẽ tiêu tan. Gai gốc và bụi rậm sẽ mọc chung quanh bàn thờ họ. Họ sẽ cầu xin các núi: “Hãy chôn chúng tôi!” Và nài xin các đồi: “Hãy ngã trên chúng tôi!”
  • Khải Huyền 6:16 - Họ kêu xin núi và đá: “Hãy đổ xuống che kín chúng tôi, để chúng tôi tránh khỏi mặt Đấng ngồi trên ngai và sự đoán phạt của Chiên Con.
  • Gióp 7:15 - Đến nỗi con thà bị nghẹt thở— còn hơn kéo lê kiếp sống này.
  • Gióp 7:16 - Con chán ghét cuộc sống con và không muốn sống nữa. Xin Chúa để mặc con vì những ngày hiện tại của con như hơi thở.
  • Giê-rê-mi 8:3 - Số phận của đám dân sống sót còn thê thảm hơn, họ mong được chết đi để khỏi chịu đựng cảnh lưu đày nhục nhã nơi các xứ lạ mà Ta đưa họ đến. Ta, Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, đã phán vậy!”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Trong những ngày đó, người ta tìm cách chết nhưng không được, mong mỏi được chết nhưng sự chết lánh xa.
  • 新标点和合本 - 在那些日子,人要求死,决不得死;愿意死,死却远避他们。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在那些日子,人求死,却死不了;想死,死却避开他们。
  • 和合本2010(神版-简体) - 在那些日子,人求死,却死不了;想死,死却避开他们。
  • 当代译本 - 那时候,人求死,却求不到;想死,死却躲避他们。
  • 圣经新译本 - 在那些日子,人要求死,却决不得死;切愿要死,死却远离他们。
  • 中文标准译本 - 在那些日子里,人们将会求死,却绝不得死;他们渴望死,死却逃避他们。
  • 现代标点和合本 - 在那些日子,人要求死,决不得死;愿意死,死却远避他们。
  • 和合本(拼音版) - 在那些日子,人要求死,决不得死;愿意死,死却远避他们。
  • New International Version - During those days people will seek death but will not find it; they will long to die, but death will elude them.
  • New International Reader's Version - In those days, people will look for a way to die but won’t find it. They will want to die, but death will escape them.
  • English Standard Version - And in those days people will seek death and will not find it. They will long to die, but death will flee from them.
  • New Living Translation - In those days people will seek death but will not find it. They will long to die, but death will flee from them!
  • Christian Standard Bible - In those days people will seek death and will not find it; they will long to die, but death will flee from them.
  • New American Standard Bible - And in those days people will seek death and will not find it; they will long to die, and death will flee from them!
  • New King James Version - In those days men will seek death and will not find it; they will desire to die, and death will flee from them.
  • Amplified Bible - And in those days people will seek death and will not find it; and they will long to die [to escape the pain], but [will discover that] death evades them.
  • American Standard Version - And in those days men shall seek death, and shall in no wise find it; and they shall desire to die, and death fleeth from them.
  • King James Version - And in those days shall men seek death, and shall not find it; and shall desire to die, and death shall flee from them.
  • New English Translation - In those days people will seek death, but will not be able to find it; they will long to die, but death will flee from them.
  • World English Bible - In those days people will seek death, and will in no way find it. They will desire to die, and death will flee from them.
  • 新標點和合本 - 在那些日子,人要求死,決不得死;願意死,死卻遠避他們。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在那些日子,人求死,卻死不了;想死,死卻避開他們。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在那些日子,人求死,卻死不了;想死,死卻避開他們。
  • 當代譯本 - 那時候,人求死,卻求不到;想死,死卻躲避他們。
  • 聖經新譯本 - 在那些日子,人要求死,卻決不得死;切願要死,死卻遠離他們。
  • 呂振中譯本 - 當那些日子、人必求死,決尋不着死;人必切願要死,死卻逃避他們。
  • 中文標準譯本 - 在那些日子裡,人們將會求死,卻絕不得死;他們渴望死,死卻逃避他們。
  • 現代標點和合本 - 在那些日子,人要求死,決不得死;願意死,死卻遠避他們。
  • 文理和合譯本 - 斯時也、人將求死弗得、欲死而死避之、
  • 文理委辦譯本 - 此時、人將求死不得、蓋欲死而不能也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 斯時人將求死不得、欲死而死避之、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 當是時也、人將求死而末由、追死而死逃之。
  • Nueva Versión Internacional - En aquellos días la gente buscará la muerte, pero no la encontrará; desearán morir, pero la muerte huirá de ellos.
  • 현대인의 성경 - 그 기간에는 사람들이 죽음을 구하여도 얻지 못하고 죽고 싶어도 죽음이 그들을 피할 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - В те дни люди будут искать смерти и не смогут ее найти, они захотят умереть, но сама смерть убежит от них.
  • Восточный перевод - В те дни люди будут искать смерти и не смогут её найти, они захотят умереть, но сама смерть убежит от них.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - В те дни люди будут искать смерти и не смогут её найти, они захотят умереть, но сама смерть убежит от них.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - В те дни люди будут искать смерти и не смогут её найти, они захотят умереть, но сама смерть убежит от них.
  • La Bible du Semeur 2015 - En ces jours-là, les hommes chercheront la mort mais ils ne la trouveront pas. Ils l’appelleront de leurs vœux, mais la mort les fuira.
  • リビングバイブル - その間、人々は苦しさのあまり自殺をはかりますが、どうしても死にきれません。どんなに死にたいと願っても、死は逃げて行くのです。
  • Nestle Aland 28 - καὶ ἐν ταῖς ἡμέραις ἐκείναις ζητήσουσιν οἱ ἄνθρωποι τὸν θάνατον καὶ οὐ μὴ εὑρήσουσιν αὐτόν, καὶ ἐπιθυμήσουσιν ἀποθανεῖν καὶ φεύγει ὁ θάνατος ἀπ’ αὐτῶν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ἐν ταῖς ἡμέραις ἐκείναις, ζητήσουσιν οἱ ἄνθρωποι τὸν θάνατον, καὶ οὐ μὴ εὑρήσουσιν αὐτόν, καὶ ἐπιθυμήσουσιν ἀποθανεῖν, καὶ φεύγει ὁ θάνατος ἀπ’ αὐτῶν.
  • Nova Versão Internacional - Naqueles dias os homens procurarão a morte, mas não a encontrarão; desejarão morrer, mas a morte fugirá deles.
  • Hoffnung für alle - In dieser Zeit werden sich die Menschen verzweifelt den Tod wünschen, aber er wird sie nicht erlösen. Sie wollen nur noch sterben, aber der Tod wird vor ihnen fliehen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ตลอดช่วงนั้นพวกเขาจะร้องหาความตายแต่จะไม่พบ อยากตายแต่ความตายจะหลบลี้หนีหน้าไปจากเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใน​ช่วง​ระยะ​เวลา​นั้น​ผู้​คน​จะ​แสวงหา​ความ​ตาย​แต่​ก็​ไม่​พบ ถึง​แม้​เขา​อยาก​จะ​ตาย แต่​ความ​ตาย​ก็​หนี​ไป​จาก​เขา
  • Giăng 4:8 - Lúc đó, Chúa ở một mình vì các môn đệ đã vào thành mua thức ăn.
  • Giăng 4:9 - Người phụ nữ ngạc nhiên, vì người Do Thái không bao giờ giao thiệp với người Sa-ma-ri. Chị nói với Chúa Giê-xu: “Ông là người Do Thái, còn tôi là phụ nữ Sa-ma-ri. Sao ông lại xin tôi cho uống nước?”
  • 2 Sa-mu-ên 1:9 - Vua bảo: ‘Giết ta đi, vì ta bị thương nặng, nhưng mãi vẫn chưa chết!’
  • Y-sai 2:19 - Khi Chúa Hằng Hữu đứng lên làm trái đất rúng động, con người sẽ bò xuống hang sâu. Họ sẽ trốn trong các hang đá để tránh khỏi sự kinh khủng Chúa Hằng Hữu và uy nghi rực rỡ của Ngài.
  • Lu-ca 23:30 - Người ta sẽ cầu xin núi: ‘Hãy ngã lên chúng tôi,’ và nài xin các đồi: ‘Hãy chôn chúng tôi.’
  • Gióp 3:20 - Ôi, tại sao ban ánh sáng cho người khốn khổ, và sự sống cho người đắng cay?
  • Gióp 3:21 - Họ trông mong chết, nhưng cái chết không đến. Họ tìm sự chết còn hơn của cải giấu kín.
  • Gióp 3:22 - Lòng tràn đầy mừng vui khi cuối cùng được chết, và hân hoan khi được nằm trong huyệt mộ!
  • Ô-sê 10:8 - Các đền miếu ở A-ven, là nơi Ít-ra-ên phạm tội, sẽ tiêu tan. Gai gốc và bụi rậm sẽ mọc chung quanh bàn thờ họ. Họ sẽ cầu xin các núi: “Hãy chôn chúng tôi!” Và nài xin các đồi: “Hãy ngã trên chúng tôi!”
  • Khải Huyền 6:16 - Họ kêu xin núi và đá: “Hãy đổ xuống che kín chúng tôi, để chúng tôi tránh khỏi mặt Đấng ngồi trên ngai và sự đoán phạt của Chiên Con.
  • Gióp 7:15 - Đến nỗi con thà bị nghẹt thở— còn hơn kéo lê kiếp sống này.
  • Gióp 7:16 - Con chán ghét cuộc sống con và không muốn sống nữa. Xin Chúa để mặc con vì những ngày hiện tại của con như hơi thở.
  • Giê-rê-mi 8:3 - Số phận của đám dân sống sót còn thê thảm hơn, họ mong được chết đi để khỏi chịu đựng cảnh lưu đày nhục nhã nơi các xứ lạ mà Ta đưa họ đến. Ta, Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, đã phán vậy!”
圣经
资源
计划
奉献