Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
11:14 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi ước mong công tác tôi giữa anh chị em sẽ khơi dậy lòng ganh đua của dân tộc tôi, nhân đó một số người trong họ được cứu.
  • 新标点和合本 - 或者可以激动我骨肉之亲发愤,好救他们一些人。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 希望可以激起我骨肉之亲的嫉妒,好救他们一些人。
  • 和合本2010(神版-简体) - 希望可以激起我骨肉之亲的嫉妒,好救他们一些人。
  • 当代译本 - 希望使我的骨肉同胞心生嫉妒,从而拯救他们当中的一些人。
  • 圣经新译本 - 这样也许可以激起我骨肉之亲奋发,使他们中间有一些人得救。
  • 中文标准译本 - 或许激起我同胞 的嫉妒之心,好拯救他们中的一些人。
  • 现代标点和合本 - 或者可以激动我骨肉之亲发愤,好救他们一些人。
  • 和合本(拼音版) - 或者可以激动我骨肉之亲发愤,好救他们一些人。
  • New International Version - in the hope that I may somehow arouse my own people to envy and save some of them.
  • New International Reader's Version - I hope somehow to stir up my own people to want what you have. Perhaps I can save some of them.
  • English Standard Version - in order somehow to make my fellow Jews jealous, and thus save some of them.
  • New Living Translation - for I want somehow to make the people of Israel jealous of what you Gentiles have, so I might save some of them.
  • Christian Standard Bible - if I might somehow make my own people jealous and save some of them.
  • New American Standard Bible - if somehow I may move my own people to jealousy and save some of them.
  • New King James Version - if by any means I may provoke to jealousy those who are my flesh and save some of them.
  • Amplified Bible - in the hope of somehow making my fellow countrymen jealous [by stirring them up so that they will seek the truth] and perhaps save some of them.
  • American Standard Version - if by any means I may provoke to jealousy them that are my flesh, and may save some of them.
  • King James Version - If by any means I may provoke to emulation them which are my flesh, and might save some of them.
  • New English Translation - if somehow I could provoke my people to jealousy and save some of them.
  • World English Bible - if by any means I may provoke to jealousy those who are my flesh, and may save some of them.
  • 新標點和合本 - 或者可以激動我骨肉之親發憤,好救他們一些人。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 希望可以激起我骨肉之親的嫉妒,好救他們一些人。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 希望可以激起我骨肉之親的嫉妒,好救他們一些人。
  • 當代譯本 - 希望使我的骨肉同胞心生嫉妒,從而拯救他們當中的一些人。
  • 聖經新譯本 - 這樣也許可以激起我骨肉之親奮發,使他們中間有一些人得救。
  • 呂振中譯本 - 或者可以激動我骨肉之親的羨妒,來救他們一些人。
  • 中文標準譯本 - 或許激起我同胞 的嫉妒之心,好拯救他們中的一些人。
  • 現代標點和合本 - 或者可以激動我骨肉之親發憤,好救他們一些人。
  • 文理和合譯本 - 庶可發我骨肉之憤、而救其數人、
  • 文理委辦譯本 - 欲激二三骨肉之親以救之、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 或可使我骨肉之親發奮、而救其中數人、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 然苟有可以激發吾之同胞骨肉、而拯救若干人於淪亡者、正吾之所以忠於厥職耳。
  • Nueva Versión Internacional - pues quisiera ver si de algún modo despierto los celos de mi propio pueblo, para así salvar a algunos de ellos.
  • 현대인의 성경 - 나는 어떻게 해서든지 내 동족의 마음속에 질투심을 불러일으켜 그들 가운데 몇 사람이라도 구원하기를 바라고 있습니다.
  • Новый Русский Перевод - и надеюсь, что смогу как-то возбудить ревность моего народа, чтобы спасти хоть некоторых из них.
  • Восточный перевод - и надеюсь, что смогу как-то возбудить ревность моего народа, чтобы спасти хоть некоторых из них.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - и надеюсь, что смогу как-то возбудить ревность моего народа, чтобы спасти хоть некоторых из них.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - и надеюсь, что смогу как-то возбудить ревность моего народа, чтобы спасти хоть некоторых из них.
  • La Bible du Semeur 2015 - que je parviendrai peut-être, en l’exerçant, à rendre jaloux ceux de mon peuple et à en conduire ainsi quelques-uns au salut.
  • リビングバイブル - しかし何とかして、ユダヤ人にも、あなたがた外国人が持っているものを求めさせ、幾人かでも救いたいのです。
  • Nestle Aland 28 - εἴ πως παραζηλώσω μου τὴν σάρκα καὶ σώσω τινὰς ἐξ αὐτῶν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - εἴ πως παραζηλώσω μου τὴν σάρκα, καὶ σώσω τινὰς ἐξ αὐτῶν.
  • Nova Versão Internacional - na esperança de que de alguma forma possa provocar ciúme em meu próprio povo e salvar alguns deles.
  • Hoffnung für alle - Vielleicht eifern dadurch auch einige aus meinem Volk eurem Beispiel nach, so dass sie doch noch gerettet werden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - โดยหวังว่าข้าพเจ้าอาจจะกระตุ้นพี่น้องร่วมชาติให้เกิดความอิจฉาและช่วยพวกเขาบางคนให้รอดได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เผื่อ​ว่า​ข้าพเจ้า​อาจ​จะ​กระตุ้น​ให้​พี่​น้อง​ร่วม​ชาติ​กับ​ข้าพเจ้า​เกิด​อิจฉา​ขึ้น​มา และ​จะ​ได้​ช่วย​พวก​เขา​บาง​คน​ให้​รอด​พ้น​ได้
交叉引用
  • Tích 3:5 - Ngài cứu rỗi không phải vì công đức chúng ta, nhưng bởi lòng nhân từ. Ngài ban Chúa Thánh Linh tẩy sạch tội lỗi và đổi mới chúng ta.
  • 2 Ti-mô-thê 2:10 - Vì thế, ta chịu đựng mọi gian khổ để những người được Chúa lựa chọn có cơ hội tiếp nhận ơn cứu rỗi và được vinh quang vĩnh cửu trong Chúa Cứu Thế Giê-xu.
  • 1 Ti-mô-thê 2:4 - Chúa mong muốn mọi người được cứu rỗi và hiểu rõ chân lý.
  • 1 Cô-rinh-tô 1:21 - Vì thế gian chỉ cậy khôn ngoan riêng của mình, không nhờ khôn ngoan của Đức Chúa Trời để nhận biết Ngài nên Đức Chúa Trời vui lòng dùng lối truyền giảng có vẻ khờ dại của chúng ta để cứu rỗi những người tin nhận.
  • 1 Cô-rinh-tô 9:20 - Giữa người Do Thái, tôi sống như người Do Thái để giúp họ tin Chúa. Giữa người theo luật pháp Do Thái, dù không bị luật pháp chi phối, tôi sống như người theo luật pháp, để đưa họ đến với Chúa.
  • 1 Cô-rinh-tô 9:21 - Giữa người không theo luật pháp, tôi sống như người không luật pháp (dù tôi vẫn theo luật pháp của Chúa Cứu Thế) để giúp họ được cứu rỗi.
  • 1 Cô-rinh-tô 9:22 - Giữa người yếu đuối, tôi sống như người yếu đuối, để cứu người yếu đuối. Tôi hòa mình với mọi người, dùng mọi cách để có thể cứu một số người.
  • Rô-ma 11:11 - Tôi xin hỏi tiếp: Người Ít-ra-ên có vấp ngã nặng đến mức bị Đức Chúa Trời hoàn toàn loại bỏ không? Thưa không! Nhưng vì họ không vâng lời, Đức Chúa Trời đem ơn cứu rỗi cho Dân Ngoại để kích thích lòng ganh đua của họ.
  • Phi-lê-môn 1:12 - Tôi sai Ô-nê-sim về với anh, như đem cả tấm lòng tôi gửi cho anh.
  • Gia-cơ 5:20 - thì nên biết rằng dìu dắt người lầm lạc trở lại với Chúa là cứu một linh hồn khỏi chết, và giúp người ấy được tha thứ vô số tội lỗi.
  • Rô-ma 9:3 - vì dân tộc tôi, anh chị em của tôi. Tôi sẵn lòng chịu Chúa Cứu Thế khai trừ và bị rủa sả mãi mãi miễn là cứu vớt được anh chị em của tôi.
  • 1 Ti-mô-thê 4:16 - Phải cẩn trọng với chính mình và cẩn thận giảng dạy. Con cứ chuyên tâm thực hành nguyên tắc ấy. Chúa sẽ ban ơn phước cho con và dùng con cứu vớt nhiều người.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:16 - Nhờ thế, biết đâu nữ tín hữu sẽ giúp chồng mình tin Chúa, và nam tín hữu sẽ cứu được vợ mình?
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi ước mong công tác tôi giữa anh chị em sẽ khơi dậy lòng ganh đua của dân tộc tôi, nhân đó một số người trong họ được cứu.
  • 新标点和合本 - 或者可以激动我骨肉之亲发愤,好救他们一些人。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 希望可以激起我骨肉之亲的嫉妒,好救他们一些人。
  • 和合本2010(神版-简体) - 希望可以激起我骨肉之亲的嫉妒,好救他们一些人。
  • 当代译本 - 希望使我的骨肉同胞心生嫉妒,从而拯救他们当中的一些人。
  • 圣经新译本 - 这样也许可以激起我骨肉之亲奋发,使他们中间有一些人得救。
  • 中文标准译本 - 或许激起我同胞 的嫉妒之心,好拯救他们中的一些人。
  • 现代标点和合本 - 或者可以激动我骨肉之亲发愤,好救他们一些人。
  • 和合本(拼音版) - 或者可以激动我骨肉之亲发愤,好救他们一些人。
  • New International Version - in the hope that I may somehow arouse my own people to envy and save some of them.
  • New International Reader's Version - I hope somehow to stir up my own people to want what you have. Perhaps I can save some of them.
  • English Standard Version - in order somehow to make my fellow Jews jealous, and thus save some of them.
  • New Living Translation - for I want somehow to make the people of Israel jealous of what you Gentiles have, so I might save some of them.
  • Christian Standard Bible - if I might somehow make my own people jealous and save some of them.
  • New American Standard Bible - if somehow I may move my own people to jealousy and save some of them.
  • New King James Version - if by any means I may provoke to jealousy those who are my flesh and save some of them.
  • Amplified Bible - in the hope of somehow making my fellow countrymen jealous [by stirring them up so that they will seek the truth] and perhaps save some of them.
  • American Standard Version - if by any means I may provoke to jealousy them that are my flesh, and may save some of them.
  • King James Version - If by any means I may provoke to emulation them which are my flesh, and might save some of them.
  • New English Translation - if somehow I could provoke my people to jealousy and save some of them.
  • World English Bible - if by any means I may provoke to jealousy those who are my flesh, and may save some of them.
  • 新標點和合本 - 或者可以激動我骨肉之親發憤,好救他們一些人。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 希望可以激起我骨肉之親的嫉妒,好救他們一些人。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 希望可以激起我骨肉之親的嫉妒,好救他們一些人。
  • 當代譯本 - 希望使我的骨肉同胞心生嫉妒,從而拯救他們當中的一些人。
  • 聖經新譯本 - 這樣也許可以激起我骨肉之親奮發,使他們中間有一些人得救。
  • 呂振中譯本 - 或者可以激動我骨肉之親的羨妒,來救他們一些人。
  • 中文標準譯本 - 或許激起我同胞 的嫉妒之心,好拯救他們中的一些人。
  • 現代標點和合本 - 或者可以激動我骨肉之親發憤,好救他們一些人。
  • 文理和合譯本 - 庶可發我骨肉之憤、而救其數人、
  • 文理委辦譯本 - 欲激二三骨肉之親以救之、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 或可使我骨肉之親發奮、而救其中數人、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 然苟有可以激發吾之同胞骨肉、而拯救若干人於淪亡者、正吾之所以忠於厥職耳。
  • Nueva Versión Internacional - pues quisiera ver si de algún modo despierto los celos de mi propio pueblo, para así salvar a algunos de ellos.
  • 현대인의 성경 - 나는 어떻게 해서든지 내 동족의 마음속에 질투심을 불러일으켜 그들 가운데 몇 사람이라도 구원하기를 바라고 있습니다.
  • Новый Русский Перевод - и надеюсь, что смогу как-то возбудить ревность моего народа, чтобы спасти хоть некоторых из них.
  • Восточный перевод - и надеюсь, что смогу как-то возбудить ревность моего народа, чтобы спасти хоть некоторых из них.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - и надеюсь, что смогу как-то возбудить ревность моего народа, чтобы спасти хоть некоторых из них.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - и надеюсь, что смогу как-то возбудить ревность моего народа, чтобы спасти хоть некоторых из них.
  • La Bible du Semeur 2015 - que je parviendrai peut-être, en l’exerçant, à rendre jaloux ceux de mon peuple et à en conduire ainsi quelques-uns au salut.
  • リビングバイブル - しかし何とかして、ユダヤ人にも、あなたがた外国人が持っているものを求めさせ、幾人かでも救いたいのです。
  • Nestle Aland 28 - εἴ πως παραζηλώσω μου τὴν σάρκα καὶ σώσω τινὰς ἐξ αὐτῶν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - εἴ πως παραζηλώσω μου τὴν σάρκα, καὶ σώσω τινὰς ἐξ αὐτῶν.
  • Nova Versão Internacional - na esperança de que de alguma forma possa provocar ciúme em meu próprio povo e salvar alguns deles.
  • Hoffnung für alle - Vielleicht eifern dadurch auch einige aus meinem Volk eurem Beispiel nach, so dass sie doch noch gerettet werden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - โดยหวังว่าข้าพเจ้าอาจจะกระตุ้นพี่น้องร่วมชาติให้เกิดความอิจฉาและช่วยพวกเขาบางคนให้รอดได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เผื่อ​ว่า​ข้าพเจ้า​อาจ​จะ​กระตุ้น​ให้​พี่​น้อง​ร่วม​ชาติ​กับ​ข้าพเจ้า​เกิด​อิจฉา​ขึ้น​มา และ​จะ​ได้​ช่วย​พวก​เขา​บาง​คน​ให้​รอด​พ้น​ได้
  • Tích 3:5 - Ngài cứu rỗi không phải vì công đức chúng ta, nhưng bởi lòng nhân từ. Ngài ban Chúa Thánh Linh tẩy sạch tội lỗi và đổi mới chúng ta.
  • 2 Ti-mô-thê 2:10 - Vì thế, ta chịu đựng mọi gian khổ để những người được Chúa lựa chọn có cơ hội tiếp nhận ơn cứu rỗi và được vinh quang vĩnh cửu trong Chúa Cứu Thế Giê-xu.
  • 1 Ti-mô-thê 2:4 - Chúa mong muốn mọi người được cứu rỗi và hiểu rõ chân lý.
  • 1 Cô-rinh-tô 1:21 - Vì thế gian chỉ cậy khôn ngoan riêng của mình, không nhờ khôn ngoan của Đức Chúa Trời để nhận biết Ngài nên Đức Chúa Trời vui lòng dùng lối truyền giảng có vẻ khờ dại của chúng ta để cứu rỗi những người tin nhận.
  • 1 Cô-rinh-tô 9:20 - Giữa người Do Thái, tôi sống như người Do Thái để giúp họ tin Chúa. Giữa người theo luật pháp Do Thái, dù không bị luật pháp chi phối, tôi sống như người theo luật pháp, để đưa họ đến với Chúa.
  • 1 Cô-rinh-tô 9:21 - Giữa người không theo luật pháp, tôi sống như người không luật pháp (dù tôi vẫn theo luật pháp của Chúa Cứu Thế) để giúp họ được cứu rỗi.
  • 1 Cô-rinh-tô 9:22 - Giữa người yếu đuối, tôi sống như người yếu đuối, để cứu người yếu đuối. Tôi hòa mình với mọi người, dùng mọi cách để có thể cứu một số người.
  • Rô-ma 11:11 - Tôi xin hỏi tiếp: Người Ít-ra-ên có vấp ngã nặng đến mức bị Đức Chúa Trời hoàn toàn loại bỏ không? Thưa không! Nhưng vì họ không vâng lời, Đức Chúa Trời đem ơn cứu rỗi cho Dân Ngoại để kích thích lòng ganh đua của họ.
  • Phi-lê-môn 1:12 - Tôi sai Ô-nê-sim về với anh, như đem cả tấm lòng tôi gửi cho anh.
  • Gia-cơ 5:20 - thì nên biết rằng dìu dắt người lầm lạc trở lại với Chúa là cứu một linh hồn khỏi chết, và giúp người ấy được tha thứ vô số tội lỗi.
  • Rô-ma 9:3 - vì dân tộc tôi, anh chị em của tôi. Tôi sẵn lòng chịu Chúa Cứu Thế khai trừ và bị rủa sả mãi mãi miễn là cứu vớt được anh chị em của tôi.
  • 1 Ti-mô-thê 4:16 - Phải cẩn trọng với chính mình và cẩn thận giảng dạy. Con cứ chuyên tâm thực hành nguyên tắc ấy. Chúa sẽ ban ơn phước cho con và dùng con cứu vớt nhiều người.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:16 - Nhờ thế, biết đâu nữ tín hữu sẽ giúp chồng mình tin Chúa, và nam tín hữu sẽ cứu được vợ mình?
圣经
资源
计划
奉献