Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
6:18 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - nên anh chị em được thoát ách nô lệ tội lỗi, để làm nô lệ lẽ công chính.
  • 新标点和合本 - 你们既从罪里得了释放,就作了义的奴仆。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们既从罪里得了释放,就作了义的奴仆。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们既从罪里得了释放,就作了义的奴仆。
  • 当代译本 - 从罪中得到释放,成为义的奴仆。
  • 圣经新译本 - 你们既然从罪里得了释放,就作了义的奴仆。
  • 中文标准译本 - 从罪中得了释放,成为义的奴仆。
  • 现代标点和合本 - 你们既从罪里得了释放,就做了义的奴仆。
  • 和合本(拼音版) - 你们既从罪里得了释放,就作了义的奴仆。
  • New International Version - You have been set free from sin and have become slaves to righteousness.
  • New International Reader's Version - You have been set free from sin. You have become slaves to right living.
  • English Standard Version - and, having been set free from sin, have become slaves of righteousness.
  • New Living Translation - Now you are free from your slavery to sin, and you have become slaves to righteous living.
  • Christian Standard Bible - and having been set free from sin, you became enslaved to righteousness.
  • New American Standard Bible - and after being freed from sin, you became slaves to righteousness.
  • New King James Version - And having been set free from sin, you became slaves of righteousness.
  • Amplified Bible - And having been set free from sin, you have become the slaves of righteousness [of conformity to God’s will and purpose].
  • American Standard Version - and being made free from sin, ye became servants of righteousness.
  • King James Version - Being then made free from sin, ye became the servants of righteousness.
  • New English Translation - and having been freed from sin, you became enslaved to righteousness.
  • World English Bible - Being made free from sin, you became bondservants of righteousness.
  • 新標點和合本 - 你們既從罪裏得了釋放,就作了義的奴僕。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們既從罪裏得了釋放,就作了義的奴僕。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們既從罪裏得了釋放,就作了義的奴僕。
  • 當代譯本 - 從罪中得到釋放,成為義的奴僕。
  • 聖經新譯本 - 你們既然從罪裡得了釋放,就作了義的奴僕。
  • 呂振中譯本 - 已得自由脫離了罪、給義做奴僕了。
  • 中文標準譯本 - 從罪中得了釋放,成為義的奴僕。
  • 現代標點和合本 - 你們既從罪裡得了釋放,就做了義的奴僕。
  • 文理和合譯本 - 得釋於罪、而為義之僕矣、
  • 文理委辦譯本 - 既遠於罪、為義之僕、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾曹既得釋於罪、則為義之僕矣、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 既脫於罪、則為正義之僕矣。
  • Nueva Versión Internacional - En efecto, habiendo sido liberados del pecado, ahora son ustedes esclavos de la justicia.
  • 현대인의 성경 - 죄에서 해방되어 의의 종이 된 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - Вы освободились от греха и стали рабами праведности.
  • Восточный перевод - Вы освободились от греха и стали рабами праведности.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вы освободились от греха и стали рабами праведности.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вы освободились от греха и стали рабами праведности.
  • La Bible du Semeur 2015 - Et, à présent, affranchis du péché, vous êtes devenus esclaves de la justice.
  • リビングバイブル - 今は、罪という古い主人から解放されて、義という新しい主人の奴隷になっているのです。
  • Nestle Aland 28 - ἐλευθερωθέντες δὲ ἀπὸ τῆς ἁμαρτίας ἐδουλώθητε τῇ δικαιοσύνῃ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐλευθερωθέντες δὲ ἀπὸ τῆς ἁμαρτίας, ἐδουλώθητε τῇ δικαιοσύνῃ.
  • Nova Versão Internacional - Vocês foram libertados do pecado e tornaram-se escravos da justiça.
  • Hoffnung für alle - Denn ihr seid von der Herrschaft der Sünde frei geworden; ihr könnt jetzt Gott dienen und das tun, was ihm gefällt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านได้รับการปลดปล่อยให้เป็นอิสระจากบาปและได้กลายเป็นทาสของความชอบธรรมแล้ว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใน​เมื่อ​ท่าน​พ้น​จาก​อำนาจ​บาป​แล้ว ท่าน​ก็​กลาย​เป็น​ทาส​แห่ง​ความ​ชอบธรรม
交叉引用
  • Thi Thiên 119:32 - Một khi được Chúa khai tâm, con sẽ theo đúng mệnh lệnh Chúa. 5
  • Lu-ca 1:74 - Chúng tôi được giải thoát khỏi kẻ thù nghịch, cho chúng tôi được mạnh dạn phụng sự Đức Chúa Trời,
  • Lu-ca 1:75 - và mãi mãi sống thánh thiện, công chính trước mặt Ngài.
  • Rô-ma 6:14 - Tội lỗi không thống trị anh chị em nữa, vì anh chị em không còn bị luật pháp trói buộc, nhưng được hưởng tự do bởi ơn phước Đức Chúa Trời.
  • Y-sai 26:13 - Chúa Hằng Hữu, là Đức Chúa Trời chúng con, ngoài Chúa còn nhiều chủ khác đã chế ngự chúng con, nhưng chỉ có Chúa là Đấng chúng con thờ phượng.
  • 1 Phi-e-rơ 2:16 - Anh chị em đã thoát khỏi vòng kiềm tỏa; như thế không có nghĩa là anh chị em được tự do làm điều quấy. Hãy sống như người đầy tớ của Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 116:16 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con là đầy tớ Ngài; phải, thân phận như con cái của nô tỳ Ngài; nhưng Chúa đã giải cứu con khỏi xiềng xích.
  • Y-sai 54:17 - Nhưng đến ngày ấy, không một vũ khí nào được chế tạo để chống ngươi lại thành công. Ngươi sẽ yên lặng trước các lời tố cáo của những người kiện cáo ngươi. Đây là cơ nghiệp của các đầy tớ Chúa Hằng Hữu; mọi sự xác minh của họ do Ta ban cho. Ta, Chúa Hằng Hữu đã phán vậy!”
  • Rô-ma 6:19 - Tôi diễn tả theo lối nói thông thường để giúp anh chị em nhận thức dễ dàng. Trước kia anh chị em đem thân làm nô lệ cho tội lỗi, và vô đạo, ngày nay hãy dâng thân ấy làm nô lệ cho lẽ công chính để anh chị em trở nên thánh khiết.
  • Rô-ma 6:20 - Khi còn làm nô lệ cho tội lỗi, đối với lẽ công chính, anh chị em được tự do.
  • Giăng 8:36 - Nếu được Con Đức Chúa Trời giải thoát, các người mới thật sự được tự do.
  • Thi Thiên 119:45 - Nên sẽ bước đi tự do, vì đã tìm đến các nguyên tắc của Chúa.
  • Ga-la-ti 5:1 - Chúa Cứu Thế đã giải cứu chúng ta, cho chúng ta được tự do. Vậy hãy sống trong tự do, đừng tự tròng cổ vào ách nô lệ của luật pháp nữa.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:21 - Người nô lệ đã tin Chúa đừng lo lắng về thân phận mình. Nhưng nếu có cơ hội được tự do, hãy nắm lấy.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:22 - Người nô lệ tin Chúa là được Chúa giải cứu, còn người tự do tin Chúa là được làm nô lệ cho Chúa Cứu Thế.
  • Rô-ma 6:7 - Vì khi chúng ta đã chết với Chúa Cứu Thế, chúng ta đều được giải thoát khỏi tội lỗi.
  • Giăng 8:32 - Các con sẽ biết chân lý và chân lý sẽ giải cứu các con.”
  • Rô-ma 8:2 - Vì luật của Chúa Thánh Linh Hằng Sống trong Chúa đã giải thoát tôi khỏi luật của tội lỗi và sự chết.
  • Rô-ma 6:22 - Nhưng ngày nay anh chị em được giải thoát khỏi tội lỗi, để “làm nô lệ” cho Đức Chúa Trời, kết quả là được thánh hóa, và cuối cùng được sống vĩnh cửu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - nên anh chị em được thoát ách nô lệ tội lỗi, để làm nô lệ lẽ công chính.
  • 新标点和合本 - 你们既从罪里得了释放,就作了义的奴仆。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们既从罪里得了释放,就作了义的奴仆。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们既从罪里得了释放,就作了义的奴仆。
  • 当代译本 - 从罪中得到释放,成为义的奴仆。
  • 圣经新译本 - 你们既然从罪里得了释放,就作了义的奴仆。
  • 中文标准译本 - 从罪中得了释放,成为义的奴仆。
  • 现代标点和合本 - 你们既从罪里得了释放,就做了义的奴仆。
  • 和合本(拼音版) - 你们既从罪里得了释放,就作了义的奴仆。
  • New International Version - You have been set free from sin and have become slaves to righteousness.
  • New International Reader's Version - You have been set free from sin. You have become slaves to right living.
  • English Standard Version - and, having been set free from sin, have become slaves of righteousness.
  • New Living Translation - Now you are free from your slavery to sin, and you have become slaves to righteous living.
  • Christian Standard Bible - and having been set free from sin, you became enslaved to righteousness.
  • New American Standard Bible - and after being freed from sin, you became slaves to righteousness.
  • New King James Version - And having been set free from sin, you became slaves of righteousness.
  • Amplified Bible - And having been set free from sin, you have become the slaves of righteousness [of conformity to God’s will and purpose].
  • American Standard Version - and being made free from sin, ye became servants of righteousness.
  • King James Version - Being then made free from sin, ye became the servants of righteousness.
  • New English Translation - and having been freed from sin, you became enslaved to righteousness.
  • World English Bible - Being made free from sin, you became bondservants of righteousness.
  • 新標點和合本 - 你們既從罪裏得了釋放,就作了義的奴僕。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們既從罪裏得了釋放,就作了義的奴僕。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們既從罪裏得了釋放,就作了義的奴僕。
  • 當代譯本 - 從罪中得到釋放,成為義的奴僕。
  • 聖經新譯本 - 你們既然從罪裡得了釋放,就作了義的奴僕。
  • 呂振中譯本 - 已得自由脫離了罪、給義做奴僕了。
  • 中文標準譯本 - 從罪中得了釋放,成為義的奴僕。
  • 現代標點和合本 - 你們既從罪裡得了釋放,就做了義的奴僕。
  • 文理和合譯本 - 得釋於罪、而為義之僕矣、
  • 文理委辦譯本 - 既遠於罪、為義之僕、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾曹既得釋於罪、則為義之僕矣、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 既脫於罪、則為正義之僕矣。
  • Nueva Versión Internacional - En efecto, habiendo sido liberados del pecado, ahora son ustedes esclavos de la justicia.
  • 현대인의 성경 - 죄에서 해방되어 의의 종이 된 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - Вы освободились от греха и стали рабами праведности.
  • Восточный перевод - Вы освободились от греха и стали рабами праведности.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вы освободились от греха и стали рабами праведности.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вы освободились от греха и стали рабами праведности.
  • La Bible du Semeur 2015 - Et, à présent, affranchis du péché, vous êtes devenus esclaves de la justice.
  • リビングバイブル - 今は、罪という古い主人から解放されて、義という新しい主人の奴隷になっているのです。
  • Nestle Aland 28 - ἐλευθερωθέντες δὲ ἀπὸ τῆς ἁμαρτίας ἐδουλώθητε τῇ δικαιοσύνῃ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐλευθερωθέντες δὲ ἀπὸ τῆς ἁμαρτίας, ἐδουλώθητε τῇ δικαιοσύνῃ.
  • Nova Versão Internacional - Vocês foram libertados do pecado e tornaram-se escravos da justiça.
  • Hoffnung für alle - Denn ihr seid von der Herrschaft der Sünde frei geworden; ihr könnt jetzt Gott dienen und das tun, was ihm gefällt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านได้รับการปลดปล่อยให้เป็นอิสระจากบาปและได้กลายเป็นทาสของความชอบธรรมแล้ว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใน​เมื่อ​ท่าน​พ้น​จาก​อำนาจ​บาป​แล้ว ท่าน​ก็​กลาย​เป็น​ทาส​แห่ง​ความ​ชอบธรรม
  • Thi Thiên 119:32 - Một khi được Chúa khai tâm, con sẽ theo đúng mệnh lệnh Chúa. 5
  • Lu-ca 1:74 - Chúng tôi được giải thoát khỏi kẻ thù nghịch, cho chúng tôi được mạnh dạn phụng sự Đức Chúa Trời,
  • Lu-ca 1:75 - và mãi mãi sống thánh thiện, công chính trước mặt Ngài.
  • Rô-ma 6:14 - Tội lỗi không thống trị anh chị em nữa, vì anh chị em không còn bị luật pháp trói buộc, nhưng được hưởng tự do bởi ơn phước Đức Chúa Trời.
  • Y-sai 26:13 - Chúa Hằng Hữu, là Đức Chúa Trời chúng con, ngoài Chúa còn nhiều chủ khác đã chế ngự chúng con, nhưng chỉ có Chúa là Đấng chúng con thờ phượng.
  • 1 Phi-e-rơ 2:16 - Anh chị em đã thoát khỏi vòng kiềm tỏa; như thế không có nghĩa là anh chị em được tự do làm điều quấy. Hãy sống như người đầy tớ của Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 116:16 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con là đầy tớ Ngài; phải, thân phận như con cái của nô tỳ Ngài; nhưng Chúa đã giải cứu con khỏi xiềng xích.
  • Y-sai 54:17 - Nhưng đến ngày ấy, không một vũ khí nào được chế tạo để chống ngươi lại thành công. Ngươi sẽ yên lặng trước các lời tố cáo của những người kiện cáo ngươi. Đây là cơ nghiệp của các đầy tớ Chúa Hằng Hữu; mọi sự xác minh của họ do Ta ban cho. Ta, Chúa Hằng Hữu đã phán vậy!”
  • Rô-ma 6:19 - Tôi diễn tả theo lối nói thông thường để giúp anh chị em nhận thức dễ dàng. Trước kia anh chị em đem thân làm nô lệ cho tội lỗi, và vô đạo, ngày nay hãy dâng thân ấy làm nô lệ cho lẽ công chính để anh chị em trở nên thánh khiết.
  • Rô-ma 6:20 - Khi còn làm nô lệ cho tội lỗi, đối với lẽ công chính, anh chị em được tự do.
  • Giăng 8:36 - Nếu được Con Đức Chúa Trời giải thoát, các người mới thật sự được tự do.
  • Thi Thiên 119:45 - Nên sẽ bước đi tự do, vì đã tìm đến các nguyên tắc của Chúa.
  • Ga-la-ti 5:1 - Chúa Cứu Thế đã giải cứu chúng ta, cho chúng ta được tự do. Vậy hãy sống trong tự do, đừng tự tròng cổ vào ách nô lệ của luật pháp nữa.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:21 - Người nô lệ đã tin Chúa đừng lo lắng về thân phận mình. Nhưng nếu có cơ hội được tự do, hãy nắm lấy.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:22 - Người nô lệ tin Chúa là được Chúa giải cứu, còn người tự do tin Chúa là được làm nô lệ cho Chúa Cứu Thế.
  • Rô-ma 6:7 - Vì khi chúng ta đã chết với Chúa Cứu Thế, chúng ta đều được giải thoát khỏi tội lỗi.
  • Giăng 8:32 - Các con sẽ biết chân lý và chân lý sẽ giải cứu các con.”
  • Rô-ma 8:2 - Vì luật của Chúa Thánh Linh Hằng Sống trong Chúa đã giải thoát tôi khỏi luật của tội lỗi và sự chết.
  • Rô-ma 6:22 - Nhưng ngày nay anh chị em được giải thoát khỏi tội lỗi, để “làm nô lệ” cho Đức Chúa Trời, kết quả là được thánh hóa, và cuối cùng được sống vĩnh cửu.
圣经
资源
计划
奉献