逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Em đẹp quá, ôi người yêu dấu, đẹp tuyệt trần trên thân không tì vít.
- 新标点和合本 - 我的佳偶,你全然美丽, 毫无瑕疵!
- 和合本2010(上帝版-简体) - 我的佳偶,你全然美丽, 毫无瑕疵!
- 和合本2010(神版-简体) - 我的佳偶,你全然美丽, 毫无瑕疵!
- 当代译本 - 我的爱人啊, 你全然美丽,毫无瑕疵。
- 圣经新译本 - 我的佳偶啊!你全然美丽, 毫无瑕疵。
- 现代标点和合本 - 我的佳偶,你全然美丽, 毫无瑕疵。
- 和合本(拼音版) - 我的佳偶,你全然美丽, 毫无瑕疵!
- New International Version - You are altogether beautiful, my darling; there is no flaw in you.
- New International Reader's Version - Every part of you is so beautiful, my love. There is no flaw in you.
- English Standard Version - You are altogether beautiful, my love; there is no flaw in you.
- New Living Translation - You are altogether beautiful, my darling, beautiful in every way.
- Christian Standard Bible - You are absolutely beautiful, my darling; there is no imperfection in you.
- New American Standard Bible - “You are altogether beautiful, my darling, And there is no blemish on you.
- New King James Version - You are all fair, my love, And there is no spot in you.
- Amplified Bible - “O my love, you are altogether beautiful and fair. There is no flaw nor blemish in you!
- American Standard Version - Thou art all fair, my love; And there is no spot in thee.
- King James Version - Thou art all fair, my love; there is no spot in thee.
- New English Translation - You are altogether beautiful, my darling! There is no blemish in you!
- World English Bible - You are all beautiful, my love. There is no spot in you.
- 新標點和合本 - 我的佳偶,你全然美麗, 毫無瑕疵!
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 我的佳偶,你全然美麗, 毫無瑕疵!
- 和合本2010(神版-繁體) - 我的佳偶,你全然美麗, 毫無瑕疵!
- 當代譯本 - 我的愛人啊, 你全然美麗,毫無瑕疵。
- 聖經新譯本 - 我的佳偶啊!你全然美麗, 毫無瑕疵。
- 呂振中譯本 - 我的愛侶啊,你全然美麗, 毫無瑕疵。
- 現代標點和合本 - 我的佳偶,你全然美麗, 毫無瑕疵。
- 文理和合譯本 - 我之嘉偶、爾純美好、絕無玷疵、
- 文理委辦譯本 - 我之愛妃、爾有殊色、無疵無玷。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我之佳耦、爾純美麗、無疵無玷、
- Nueva Versión Internacional - Toda tú eres bella, amada mía; no hay en ti defecto alguno.
- 현대인의 성경 - 나의 사랑, 그대는 정말 아름답고 흠 하나 없구려.
- Новый Русский Перевод - Милая моя, ты вся прекрасна, в тебе нет изъяна!
- Восточный перевод - Милая моя, ты вся прекрасна, в тебе нет изъяна!
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Милая моя, ты вся прекрасна, в тебе нет изъяна!
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Милая моя, ты вся прекрасна, в тебе нет изъяна!
- La Bible du Semeur 2015 - « Tu es toute jolie, ╵ô mon amie, et sans aucun défaut.
- リビングバイブル - 愛する人よ。あなたのすべてが美しい。 あなたには何の汚れもない。
- Nova Versão Internacional - Você é toda linda, minha querida; em você não há defeito algum.
- Hoffnung für alle - Deine Schönheit ist vollkommen, meine Freundin, kein Makel ist an dir.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ที่รักของผม เธองามหมดจด ทั่วเรือนร่างไม่มีที่ติเลย
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ที่รักของฉัน เธองดงามทุกกระเบียดนิ้ว ไม่มีที่ติในตัวเธอแม้แต่น้อย
交叉引用
- Ê-phê-sô 5:25 - Chồng phải yêu vợ như Chúa Cứu Thế đã yêu Hội Thánh, hy sinh tính mạng vì Hội Thánh,
- Ê-phê-sô 5:26 - dùng nước và Đạo Đức Chúa Trời rửa cho Hội Thánh được tinh sạch,
- Ê-phê-sô 5:27 - nhằm trình diện trước mặt Ngài như một Hội Thánh vinh hiển, không vết không nhăn, không một khuyết điểm nào, nhưng thánh khiết trọn vẹn.
- Khải Huyền 21:2 - Tôi thấy Giê-ru-sa-lem mới, là thành thánh từ Đức Chúa Trời trên trời xuống, sửa soạn như cô dâu trang điểm trong ngày thành hôn.
- Cô-lô-se 1:22 - Nhưng hiện nay, Chúa Cứu Thế đã hy sinh tính mạng để giải hòa anh chị em với Đức Chúa Trời, nên anh chị em có thể ra mắt Chúa như những người thánh khiết, toàn hảo, không chê trách được.
- Giu-đe 1:24 - Cầu xin tất cả vinh quang thuộc về Đức Chúa Trời, Đấng thừa sức gìn giữ anh chị em thánh khiết trọn vẹn, không vấp ngã, và đem anh chị em vào nơi ngự vinh quang của Ngài, giữa những tiếng reo vui bất tận.
- Nhã Ca 4:1 - Em đẹp quá, em yêu dấu, ôi em đẹp quá. Đôi mắt em như mắt bồ câu ẩn hiện sau màn the che mặt. Mái tóc em bồng bềnh buông xõa như bầy dê chạy quanh co trên triền Ga-la-át.
- Thi Thiên 45:13 - Công nương vinh hạnh tuyệt vời trong cung điện, vương bào nàng có dệt sợi vàng.
- Dân Số Ký 24:5 - Lều của Gia-cốp; trại của Ít-ra-ên đẹp mắt thật!
- Nhã Ca 5:16 - Môi miệng chàng ngọt dịu; toàn thân chàng hết mực đáng yêu. Hỡi những thiếu nữ Giê-ru-sa-lem, người yêu em là vậy, bạn tình em là thế đó!
- 2 Phi-e-rơ 3:14 - Anh chị em thân yêu, trong khi chờ đợi các việc đó xảy ra, hãy chuyên tâm sống thánh thiện, ăn ở hòa thuận với mọi người, để Chúa vui lòng khi Ngài trở lại.
- Thi Thiên 45:11 - Vua ái mộ nhan sắc nàng; hãy tôn kính người, vì là chúa của nàng.
- Nhã Ca 1:15 - Em quá đẹp, em yêu dấu của anh, ôi xinh đẹp làm sao! Mắt của em như đôi mắt bồ câu.