逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng em cất tiếng đáp lời: “Em đã cởi áo dài của em. Chẳng lẽ lại mặc vào lần nữa? Chân em cũng đã rửa sạch rồi. Lẽ nào lại chịu lấm chân sao?”
- 新标点和合本 - 我回答说: “我脱了衣裳,怎能再穿上呢? 我洗了脚,怎能再玷污呢?”
- 和合本2010(上帝版-简体) - 我脱了衣裳,怎能再穿上呢? 我洗了脚,怎可再弄脏呢?
- 和合本2010(神版-简体) - 我脱了衣裳,怎能再穿上呢? 我洗了脚,怎可再弄脏呢?
- 当代译本 - 可是我已经脱了衣裳,怎能再穿上呢? 我已经洗了脚,怎能再沾土呢?
- 圣经新译本 - 我回答:“我脱了外衣, 怎能再穿上呢? 我洗了脚, 怎能再弄脏呢?”
- 现代标点和合本 - 我回答说: “我脱了衣裳,怎能再穿上呢? 我洗了脚,怎能再玷污呢?”
- 和合本(拼音版) - 我回答说: “我脱了衣裳,怎能再穿上呢? 我洗了脚,怎能再玷污呢?”
- New International Version - I have taken off my robe— must I put it on again? I have washed my feet— must I soil them again?
- New International Reader's Version - “But I’ve taken off my robe. Must I put it on again? I’ve washed my feet. Must I get them dirty again?
- English Standard Version - I had put off my garment; how could I put it on? I had bathed my feet; how could I soil them?
- New Living Translation - But I responded, “I have taken off my robe. Should I get dressed again? I have washed my feet. Should I get them soiled?”
- The Message - “But I’m in my nightgown—do you expect me to get dressed? I’m bathed and in bed—do you want me to get dirty?”
- Christian Standard Bible - I have taken off my clothing. How can I put it back on? I have washed my feet. How can I get them dirty?
- New American Standard Bible - I have taken off my dress, How can I put it on again? I have washed my feet, How can I dirty them again?
- New King James Version - I have taken off my robe; How can I put it on again? I have washed my feet; How can I defile them?
- Amplified Bible - I had taken off my dress, How can I put it on again? I had washed my feet, How could I get them dirty again?
- American Standard Version - I have put off my garment; how shall I put it on? I have washed my feet; how shall I defile them?
- King James Version - I have put off my coat; how shall I put it on? I have washed my feet; how shall I defile them?
- New English Translation - “I have already taken off my robe – must I put it on again? I have already washed my feet – must I soil them again?”
- World English Bible - I have taken off my robe. Indeed, must I put it on? I have washed my feet. Indeed, must I soil them?
- 新標點和合本 - 我回答說: 我脫了衣裳,怎能再穿上呢? 我洗了腳,怎能再玷污呢?
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 我脫了衣裳,怎能再穿上呢? 我洗了腳,怎可再弄髒呢?
- 和合本2010(神版-繁體) - 我脫了衣裳,怎能再穿上呢? 我洗了腳,怎可再弄髒呢?
- 當代譯本 - 可是我已經脫了衣裳,怎能再穿上呢? 我已經洗了腳,怎能再沾土呢?
- 聖經新譯本 - 我回答:“我脫了外衣, 怎能再穿上呢? 我洗了腳, 怎能再弄髒呢?”
- 呂振中譯本 - 我回答說 :『我已脫下內褂, 怎能再穿上呢? 我洗了腳,怎能再踹髒呢?』
- 現代標點和合本 - 我回答說: 「我脫了衣裳,怎能再穿上呢? 我洗了腳,怎能再玷汙呢?」
- 文理和合譯本 - 我曰、我已解衣、焉能復衣、我已濯足、焉可再污、
- 文理委辦譯本 - 我曰、我已解衣、焉能衣之、我曾濯足、焉可污之。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我曰、我已解衣、焉能復著、我已濯足、焉能復污、
- Nueva Versión Internacional - Ya me he quitado la ropa; ¡cómo volver a vestirme! Ya me he lavado los pies; ¡cómo ensuciarlos de nuevo!
- 현대인의 성경 - (여자) 내가 옷을 벗었는데 어떻게 다시 입겠습니까? 내가 발을 씻었는데 어떻게 더럽힐 수 있겠습니까?
- Новый Русский Перевод - Я уже сняла одежду свою, как же мне снова одеться? Я вымыла ноги свои, как же мне снова их пачкать?
- Восточный перевод - Я уже сняла одежду свою, как же мне снова одеться? Я вымыла ноги свои, как же мне снова их пачкать?
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я уже сняла одежду свою, как же мне снова одеться? Я вымыла ноги свои, как же мне снова их пачкать?
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я уже сняла одежду свою, как же мне снова одеться? Я вымыла ноги свои, как же мне снова их пачкать?
- La Bible du Semeur 2015 - J’ai ôté ma tunique, ╵comment la remettrais-je ? Et j’ai lavé mes pieds : ╵comment les salirais-je ?
- リビングバイブル - 私は答えました。 『もう寝間着を着てしまったのに、 また着替えるのですか。 足も洗ったので汚したくありません。』
- Nova Versão Internacional - Já tirei a túnica; terei que vestir-me de novo? Já lavei os pés; terei que sujá-los de novo?
- Hoffnung für alle - Ich habe mein Kleid schon ausgezogen, soll ich es deinetwegen wieder anziehn? Meine Füße habe ich schon gewaschen, ich würde sie nur wieder schmutzig machen.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่ดิฉันถอดเสื้อคลุมออกแล้ว จะให้สวมเข้าไปใหม่หรือ? ดิฉันล้างเท้าแล้ว จะให้ไปเปื้อนดินอีกหรือ?
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉันถอดเสื้อคลุมออกแล้ว ฉันจะสวมอีกได้อย่างไร ฉันล้างเท้าแล้ว จะทำให้เท้าสกปรกอีกได้อย่างไร
交叉引用
- Ma-thi-ơ 26:38 - Ngài phán với họ: “Linh hồn Ta buồn rầu tột độ! Các con ở đây thức canh với Ta.”
- Ma-thi-ơ 26:39 - Chúa đi một quãng, rồi quỳ gối sấp mặt xuống đất cầu nguyện: “Cha ơi! Nếu có thể được, xin cho Con khỏi uống chén này. Nhưng xin theo ý Cha, chứ không theo ý Con.”
- Ma-thi-ơ 26:40 - Khi quay lại, Chúa thấy ba môn đệ đang ngủ, Chúa phán với Phi-e-rơ: “Con không thức với Ta được một giờ sao?
- Ma-thi-ơ 26:41 - Phải tỉnh thức và cầu nguyện để khỏi sa vào vòng cám dỗ. Vì tâm linh thật muốn, nhưng thể xác yếu đuối!”
- Ma-thi-ơ 26:42 - Chúa Giê-xu đi cầu nguyện lần thứ nhì: “Cha ơi! Nếu chén này không thể dẹp bỏ được cho đến khi Con uống xong, xin ý Cha được thực hiện.”
- Ma-thi-ơ 26:43 - Lần này, Chúa quay lại thấy các môn đệ vẫn ngủ, mắt nhắm nghiền.
- Rô-ma 7:22 - Dù trong thâm tâm, tôi vẫn yêu thích luật Đức Chúa Trời.
- Rô-ma 7:23 - Nhưng có một luật khác trong thể xác tranh đấu với luật trong tâm trí. Buộc tôi phục tùng luật tội lỗi đang chi phối thể xác tôi.
- Ma-thi-ơ 25:5 - Vì chàng rể đến trễ, các cô đều ngủ gục.
- Châm Ngôn 3:28 - Nếu hiện tại con có thể giúp người láng giềng, thì đừng nói: “Ngày mai hãy trở lại, tôi sẽ giúp anh.”
- Châm Ngôn 13:4 - Người làm biếng mong muốn mà chẳng được, người siêng năng ước gì có nấy.
- Châm Ngôn 22:13 - Người lười nói: “Sư tử ngoài kia! Nếu ra ngoài, ta sẽ bị giết!”
- Lu-ca 11:7 - Nhưng người ấy trả lời vọng ra: ‘Đừng làm phiền tôi! Cửa khóa rồi, các con tôi đang ngủ với tôi. Không thể nào dậy lấy bánh cho anh!’